Ý nghĩa và cách sử dụng của từ disbelieve in trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng disbelieve in

disbelieve inphrasal verb

không tin vào

////

Nguồn gốc của từ vựng disbelieve in

Cụm từ "disbelieve in" là sự kết hợp của hai từ: "disbelieve" và "in". Từ "disbelieve" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unbeliefan", có nghĩa là "không tin". Nó bao gồm hai từ: "un-", có nghĩa là "not", và "beliefan", có nghĩa là "tin". Trong tiếng Anh trung đại, từ "disbelieve" mang ý nghĩa mà chúng ta quen thuộc ngày nay. "In" là một giới từ ban đầu là một phần của tiếng Anh cổ "ge-", hoặc "ge-, có nghĩa là "trong" hoặc "vào". Theo thời gian, tiền tố này đã được rút ngắn và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "in". Cụm từ "disbelieve in" ra đời như một cách thể hiện sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về một niềm tin, khái niệm hoặc ý tưởng cụ thể. Nó đã trở thành một cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ của từ vựng disbelieve innamespace

  • After hearing the witness's testimony, the judge couldn't help but disbelieve their story.

    Sau khi nghe lời khai của nhân chứng, thẩm phán không thể không tin vào câu chuyện của họ.

  • The defendant's alibi was so far-fetched that the jury openly disbelieved it.

    Lời khai ngoại phạm của bị cáo quá xa vời đến nỗi bồi thẩm đoàn công khai không tin vào điều đó.

  • The actor's performance in the play was so poor that the audience disbelieved he was a professional.

    Diễn xuất của nam diễn viên trong vở kịch này tệ đến mức khán giả không tin anh là một diễn viên chuyên nghiệp.

  • Even after seeing the documentary, some people still disbelieved in the existence of extraterrestrial life.

    Ngay cả sau khi xem phim tài liệu, một số người vẫn không tin vào sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.

  • The convict's confession seemed so flimsy that the police officers disbelieved his claims.

    Lời thú tội của người bị kết án có vẻ quá yếu ớt đến nỗi các cảnh sát không tin vào lời khai của anh ta.


Bình luận ()