Ý nghĩa và cách sử dụng của từ disgracefully trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng disgracefully

disgracefullyadverb

một cách đáng xấu hổ

/dɪsˈɡreɪsfəli//dɪsˈɡreɪsfəli/

Nguồn gốc của từ vựng disgracefully

Từ "disgracefully" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. "Disgrace" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desgracier", có nghĩa là "tước đi danh dự" hoặc "làm mất danh dự". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "des-gratus", có nghĩa là "ungrateful" hoặc "khó chịu". Hậu tố "-fully" là một trạng từ kết thúc tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Vì vậy, khi chúng ta sử dụng từ "disgracefully," về cơ bản, chúng ta đang nói rằng một việc gì đó đã được thực hiện theo cách vô ơn, vô danh dự hoặc khó chịu. Ví dụ: "The player performed disgracefully in the game, failing to score a single goal." Theo thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả cảm giác xấu hổ, bối rối hoặc khinh thường đối với một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm tắt từ vựng disgracefully

typephó từ

meaningnhục nhã, hổ thẹn

Ví dụ của từ vựng disgracefullynamespace

  • The waste management company handled the cleanup operation disgracefully, neglecting to properly dispose of hazardous materials and leaving the affected area in worse condition than before.

    Công ty quản lý chất thải đã xử lý hoạt động dọn dẹp một cách đáng xấu hổ, bỏ bê việc xử lý đúng cách các vật liệu nguy hại và khiến khu vực bị ảnh hưởng còn tệ hơn trước.

  • The football team's behavior on the pitch was disgracefully unprofessional, with excessive aggression and unsporting conduct that tarnished their reputation.

    Hành vi của đội bóng trên sân là vô cùng thiếu chuyên nghiệp, với thái độ hung hăng quá mức và hành vi phi thể thao làm hoen ố danh tiếng của họ.

  • The politician's decision to accept bribes and engage in corrupt practices was disgracefully immoral, and he resigned from office in disgrace due to the scandal.

    Quyết định nhận hối lộ và tham gia vào các hành vi tham nhũng của chính trị gia này là hành vi vô đạo đức đáng xấu hổ, và ông đã từ chức trong sự ô nhục vì vụ bê bối này.

  • The Broadway production ended prematurely due to disgracefully low ticket sales, with the producers citing poor marketing strategies and mismanagement of resources.

    Vở kịch Broadway đã phải kết thúc sớm do doanh số bán vé quá thấp, trong khi nhà sản xuất chỉ trích chiến lược tiếp thị kém và quản lý nguồn lực kém.

  • The hospital's response to the outbreak of infectious disease was disgracefully inadequate, with inadequate supplies of protective equipment and lack of clear communication to staff and patients.

    Phản ứng của bệnh viện trước sự bùng phát của bệnh truyền nhiễm là vô cùng yếu kém, do thiếu trang thiết bị bảo hộ và thiếu thông tin liên lạc rõ ràng với nhân viên và bệnh nhân.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng disgracefully


Bình luận ()