
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
(tin học) ổ đĩa
Thuật ngữ "disk drive" xuất phát từ công nghệ cốt lõi mà nó mô tả: một **đĩa** quay lưu trữ dữ liệu. Phần "drive" đề cập đến cơ chế **điều khiển** đĩa, cho phép đĩa quay và truy cập dữ liệu. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, cùng thời điểm với phát minh về lưu trữ đĩa từ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả các thiết bị đọc và ghi dữ liệu vào các đĩa cứng lớn. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều loại đĩa khác nhau, bao gồm đĩa mềm và ổ cứng quen thuộc được sử dụng trong máy tính hiện đại.
Default
(Tech) bộ quay đĩa (từ), ổ đĩa
a device which allows a computer to read from and write on to computer disks.
một thiết bị cho phép máy tính đọc và ghi vào đĩa máy tính.
Kỹ thuật viên máy tính đã kiểm tra ổ đĩa bị lỗi và chẩn đoán rằng ổ đĩa cần phải được thay thế.
Trước khi định dạng ổ cứng mới, người dùng đã sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng vào thiết bị lưu trữ ngoài.
Phần mềm diệt vi-rút phát hiện vi-rút trên ổ đĩa và nhắc người dùng xóa phương tiện bị nhiễm vi-rút.
Bộ phận CNTT của công ty khuyến nghị nhân viên lưu trữ dữ liệu nhạy cảm trên ổ đĩa được mã hóa để ngăn chặn vi phạm dữ liệu.
Quá trình cài đặt phần mềm yêu cầu người dùng phải đưa đĩa cài đặt vào ổ đĩa.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()