
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gửi đi
Từ "dispatch" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despache", từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "pacem" có nghĩa là "peace" hoặc "sự bình tĩnh". Trong tiếng Latin cổ, từ "dispacem" được dùng để mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc các vấn đề hành chính. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dispatch" được dùng để mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc các vấn đề hành chính. Từ "dispatch" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "despache" và cuối cùng là từ các từ tiếng Latin "dis" và "pacem". Theo thời gian, ý nghĩa của "dispatch" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Nó được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Ngày nay, "dispatch" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quy trình gửi hoặc chuyển giao thứ gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần. Tóm lại, từ "dispatch" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "dis" và "pacem", có nghĩa là "apart" hoặc "separate" và "peace" hoặc "calmness", tương ứng. Nghĩa ban đầu của nó mô tả quá trình tách biệt hoặc làm dịu một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc hành chính, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình gửi hoặc chuyển giao một cái gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự, hành chính hoặc hậu cần.
danh từ
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời
happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương
ngoại động từ
gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi
đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai)
happy dispatch: sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản)
giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì)
to do something with dispatch: khẩn trương làm việc gì
the matter reqires dispatch: vấn đề cần giải quyết khẩn trương
to send somebody/something somewhere, especially for a special purpose
gửi ai/cái gì đi đâu đó, đặc biệt là cho một mục đích đặc biệt
Quân đội đã được điều động đến khu vực.
Một người đưa thư đã được phái đến để thu thập tài liệu.
to send a letter, package or message somewhere
gửi một lá thư, gói hàng hoặc tin nhắn ở đâu đó
Hàng hóa sẽ được gửi đi trong vòng 24 giờ kể từ khi đơn hàng của bạn đến với chúng tôi.
Weir đã gửi 50 tin nhắn về căn cứ.
to deal or finish with somebody/something quickly and completely
giải quyết hoặc kết thúc với ai/cái gì một cách nhanh chóng và trọn vẹn
Anh ấy đã loại cầu thủ trẻ hơn trong các set đấu liên tiếp.
to kill a person or an animal
giết một người hoặc một con vật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()