Ý nghĩa và cách sử dụng của từ disquieting trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng disquieting

disquietingadjective

không yên

/dɪsˈkwaɪətɪŋ//dɪsˈkwaɪətɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng disquieting

"Disquieting" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "away" và "quietus", có nghĩa là "rest" hoặc "hòa bình". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "làm xáo trộn sự bình yên của tâm trí". Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang mô tả điều gì đó gây lo lắng hoặc bất an. Từ nguyên của từ này làm nổi bật cách mà điều gì đó gây xáo trộn có thể thực sự "unsettle" làm xáo trộn sự bình yên của tâm trí.

Tóm tắt từ vựng disquieting

type tính từ

meaninglàm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng

Ví dụ của từ vựng disquietingnamespace

  • The disquieting silence that surrounded him after he made a joke seemed to indicate that it didn't land as well as he thought it would.

    Sự im lặng đáng lo ngại bao quanh anh sau khi anh kể một câu chuyện cười dường như báo hiệu rằng câu chuyện đó không hiệu quả như anh nghĩ.

  • The flickering light and strange shadows cast by the antique lamp in the old house left her feeling disquieting.

    Ánh sáng nhấp nháy và những cái bóng kỳ lạ từ chiếc đèn cổ trong ngôi nhà cũ khiến cô cảm thấy bất an.

  • The sudden insistence of the phone call from an unknown number left her feeling disquieting as she couldn't place the unfamiliar voice.

    Cuộc gọi đột ngột từ một số điện thoại lạ khiến cô cảm thấy lo lắng vì không thể nhớ ra giọng nói xa lạ đó.

  • The ghostly whispers coming from within the walls added to the disquieting atmosphere of the abandoned house.

    Những tiếng thì thầm ma quái phát ra từ bên trong những bức tường làm tăng thêm bầu không khí đáng sợ của ngôi nhà bỏ hoang.

  • His nervousness and unconvincing excuses only added to her growing disquieting about their relationship.

    Sự lo lắng và những lời bào chữa không thuyết phục của anh chỉ khiến cô ngày càng lo lắng về mối quan hệ của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng disquieting


Bình luận ()