Ý nghĩa và cách sử dụng của từ disrobe trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng disrobe

disrobeverb

cởi bỏ

/dɪsˈrəʊb//dɪsˈrəʊb/

Nguồn gốc của từ vựng disrobe

Từ "disrobe" có một lịch sử phong phú. Các dạng ban đầu của nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desrober", có nghĩa là "cởi ra" hoặc "cởi đồ". Cụm từ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "des-" (có nghĩa là "without" hoặc "from") và "rober" (có nghĩa là "che phủ" hoặc "clothe"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11-15), từ "disrobe" xuất hiện, có nghĩa là "cởi bỏ quần áo" hoặc "cởi đồ". Theo thời gian, động từ này đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm "cởi bỏ quần áo của ai đó" hoặc "tước đoạt phẩm giá hoặc danh dự của ai đó". Trong tiếng Anh hiện đại, "disrobe" vẫn được dùng để mô tả hành động cởi bỏ quần áo, cũng như để truyền tải cảm giác tước đi phẩm giá, quyền hạn hoặc địa vị của ai đó.

Tóm tắt từ vựng disrobe

type ngoại động từ

meaningcởi áo dài cho, cởi quần dài cho

meaning(nghĩa bóng) lột trần, bóc trần

meaningđộng từ phãn thân cởi quần áo

type nội động từ

meaningcởi quần áo

Ví dụ của từ vựng disrobenamespace

  • After a long day of hiking, the exhausted hikers finally reached their campsite and began disrobing out of their sweaty clothing.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, những người đi bộ đường dài kiệt sức cuối cùng cũng đến được nơi cắm trại và bắt đầu cởi bỏ bộ quần áo đẫm mồ hôi.

  • As the actors prepared for their steamy love scene, the stagehand hesitated briefly before quietly reminding them to first disrobe offstage.

    Khi các diễn viên chuẩn bị cho cảnh tình cảm nồng cháy, người phụ trách sân khấu đã do dự một lúc trước khi lặng lẽ nhắc nhở họ cởi đồ ra khỏi sân khấu.

  • The thief quickly disrobed in the dimly lit corner of the room before making off with the precious jewels.

    Tên trộm nhanh chóng cởi đồ ở góc phòng thiếu sáng trước khi lấy cắp những món đồ trang sức quý giá.

  • The suspect was asked to disrobe and then was taken into custody for further questioning.

    Nghi phạm được yêu cầu cởi đồ và sau đó bị bắt giữ để thẩm vấn thêm.

  • The daring artist posed nude for the masterpiece, disrobing slowly and gracefully for the amazed audience.

    Nghệ sĩ táo bạo này đã tạo dáng khỏa thân cho kiệt tác, cởi đồ một cách chậm rãi và duyên dáng trước sự kinh ngạc của khán giả.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng disrobe


Bình luận ()