
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không tin tưởng
Từ "distrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó là sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với", và danh từ "trust". Bản thân "Trust" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trūst", có nghĩa là "confidence" hoặc "đức tin". Vì vậy, "distrust" theo nghĩa đen có nghĩa là "không tin tưởng", hoặc trái nghĩa với việc có sự tự tin hoặc đức tin vào ai đó hoặc điều gì đó. Nó đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh trải nghiệm luôn hiện hữu của con người về sự không chắc chắn và nghi ngờ.
danh từ
sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực
ngoại động từ
không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực
Sau vụ vi phạm dữ liệu của công ty, nhiều khách hàng không còn tin tưởng vào khả năng bảo vệ thông tin cá nhân của công ty.
Những người phản đối chính trị gia này công khai không tin tưởng vào tuyên bố của ông trong các cuộc tranh luận.
Thám tử không tin vào chứng cứ ngoại phạm thay đổi của nghi phạm và tiếp tục đào sâu tìm bằng chứng.
Gia đình nạn nhân tỏ ra không tin tưởng vào cuộc điều tra của sở cảnh sát và đã thuê một thám tử tư.
Cuốn nhật ký giấu trong gác xép chứa đựng lời thú tội khiến người đọc mất lòng tin vào sự trong sạch của nhân vật chính.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()