Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dl trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dl

dlabbreviation

dl

////

Nguồn gốc của từ vựng dl

Thuật ngữ "DL" là một từ viết tắt thường được sử dụng để biểu thị "distance learning" hoặc "distance education." Thuật ngữ này bắt nguồn từ đầu những năm 1900 với sự ra đời của các khóa học qua thư, nơi sinh viên được gửi tài liệu học tập qua thư để học theo tốc độ của riêng mình từ xa. Phương pháp giáo dục này cho phép sinh viên linh hoạt hơn và dễ tiếp cận hơn khi họ không thể theo học tại các tổ chức truyền thống do các yếu tố như vị trí, khuyết tật hoặc cam kết việc làm. Việc sử dụng các công nghệ hiện đại như hội nghị truyền hình, nền tảng học tập trực tuyến và hội nghị truyền hình đã thúc đẩy sự phát triển của hình thức học tập từ xa, khiến nó trở thành một giải pháp thay thế phổ biến cho hình thức giáo dục truyền thống trong lớp học đối với sinh viên trên toàn thế giới. Từ viết tắt DL đã được công nhận rộng rãi và thường thấy trong các tổ chức học thuật, tổ chức chuyên nghiệp và các bối cảnh giáo dục khác nơi hình thức học tập từ xa được thực hiện.

Ví dụ của từ vựng dlnamespace

  • The DVD player supports all popular DVD formats, including DL (Double Layerdiscs.

    Đầu đĩa DVD hỗ trợ tất cả các định dạng DVD phổ biến, bao gồm DL (Double Layerdiscs.

  • The author recommends using a DL medium for storing backup copies of important files to ensure maximum capacity and reliability.

    Tác giả khuyến nghị sử dụng phương tiện DL để lưu trữ các bản sao lưu của các tập tin quan trọng nhằm đảm bảo dung lượng và độ tin cậy tối đa.

  • The updated version of the software now supports DL files, making it easier to share large files with others.

    Phiên bản cập nhật của phần mềm hiện hỗ trợ các tệp DL, giúp bạn chia sẻ các tệp lớn với người khác dễ dàng hơn.

  • I was pleasantly surprised to find that the external hard drive I purchased has a DL capability, enabling me to store much more data on it than I originally thought.

    Tôi rất ngạc nhiên khi thấy ổ cứng ngoài mà tôi mua có chức năng DL, cho phép tôi lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với suy nghĩ ban đầu.

  • The graphics design company used DL DVDs to distribute their high-quality video presentations at a trade show, impressing attendees with the crystal-clear image quality.

    Công ty thiết kế đồ họa đã sử dụng đĩa DVD DL để phân phối các bài thuyết trình video chất lượng cao tại một triển lãm thương mại, gây ấn tượng với người tham dự bằng chất lượng hình ảnh cực kỳ rõ nét.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dl


Bình luận ()