Ý nghĩa và cách sử dụng của từ downwardly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng downwardly

downwardlyadverb

đi xuống

/ˈdaʊnwədli//ˈdaʊnwərdli/

Nguồn gốc của từ vựng downwardly

Từ "downwardly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "dōn" (đi xuống) và "wārd" (theo hướng). Vào thế kỷ 14, tiền tố "down-" bắt đầu được sử dụng với hậu tố "-ward" để tạo thành từ "downward", có nghĩa là di chuyển hoặc hướng xuống dưới. Tính từ "downwardly" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "đi hoặc có xu hướng xuống dưới" hoặc "chết dần xuống dưới". Do ảnh hưởng của tiếng Pháp, cách viết sau đó được chuẩn hóa thành "downwardly". Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang di chuyển hoặc hướng đến một vị trí thấp hơn, chẳng hạn như một con đường dốc xuống hoặc một tầng lớp xã hội di động xuống dưới.

Ví dụ của từ vựng downwardlynamespace

  • The stock prices of the company have been moving downwardly for the past three months.

    Giá cổ phiếu của công ty đã giảm trong ba tháng qua.

  • The sales figures are showing a downward trend as the quarter comes to a close.

    Số liệu bán hàng đang có xu hướng giảm khi quý này sắp kết thúc.

  • The team's performance on the field has taken a downward spiral in recent matches.

    Thành tích của đội trên sân đã giảm sút trong những trận đấu gần đây.

  • The economy in this region has been suffering a downward trajectory due to the lack of job opportunities.

    Nền kinh tế ở khu vực này đang có chiều hướng đi xuống do thiếu cơ hội việc làm.

  • After the merger, the profits of the company have gone downwardly, causing concern for investors.

    Sau khi sáp nhập, lợi nhuận của công ty đã giảm xuống, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng downwardly


Bình luận ()