Ý nghĩa và cách sử dụng của từ drearily trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng drearily

drearilyadverb

buồn tẻ

/ˈdrɪərəli//ˈdrɪrəli/

Nguồn gốc của từ vựng drearily

Từ "drearily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "dreor" có nghĩa là "sorrow" hoặc "nỗi đau buồn", và nó liên quan đến động từ "drēorian", có nghĩa là "than khóc" hoặc "than vãn". Đến thế kỷ 14, từ "drear" xuất hiện, có nghĩa là "gloomy" hoặc "buồn bã". Thuật ngữ này phát triển thành "drearily" vào thế kỷ 15, biểu thị một phẩm chất buồn tẻ, u ám hoặc chán nản. Trong tiếng Anh hiện đại, "drearily" mô tả bầu không khí buồn tẻ hoặc tẻ nhạt, thường gắn liền với nỗi buồn, sự nhàm chán hoặc sự đơn điệu. Ví dụ: "The weather was drearily gray all week." Từ "drearily" thường được dùng để truyền tải cảm giác buồn tẻ hoặc đơn điệu, và từ nguyên của nó phản ánh trải nghiệm của con người về cảm giác u sầu hoặc buồn bã đôi khi.

Tóm tắt từ vựng drearily

typephó từ

meaningsầu thảm, ủ rũ

Ví dụ của từ vựng drearilynamespace

  • She woke up drearily every morning, feeling exhausted and unmotivated to start the day.

    Cô ấy thức dậy trong tâm trạng buồn tẻ mỗi sáng, cảm thấy kiệt sức và không có động lực để bắt đầu ngày mới.

  • The rain fell drearily, casting a melancholic atmosphere over the streets.

    Trời mưa buồn tẻ, mang theo bầu không khí u ám trên khắp các con phố.

  • He trudged drearily through the snow, his footsteps echoing in the silent winter landscape.

    Anh ta lê bước buồn bã qua tuyết, tiếng bước chân vang vọng trong khung cảnh mùa đông yên tĩnh.

  • Her job seemed drearily monotonous, with the same routine repeating itself day after day.

    Công việc của cô có vẻ buồn tẻ, đơn điệu, cứ lặp đi lặp lại ngày này qua ngày khác.

  • The office was lit by flickering fluorescent lights, casting a dreary, cold glow over everything.

    Văn phòng được thắp sáng bằng những ngọn đèn huỳnh quang nhấp nháy, phủ lên mọi thứ một thứ ánh sáng ảm đạm, lạnh lẽo.


Bình luận ()