
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chậm chạp
Nguồn gốc của từ "sluggish" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "slogge", có nghĩa là "sleepy" hoặc "stupefied". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hluggr", có nghĩa là "sleepy" hoặc "lơ mơ", được mượn từ tiếng Anh cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của "sluggish" đã phát triển để mô tả trạng thái chậm chạp hoặc lười biếng trong chuyển động hoặc hành động, thay vì chỉ liên quan đến buồn ngủ. Sự thay đổi ý nghĩa này có thể là do thêm hậu tố "-ish" vào từ này, thường biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan đến một cái gì đó. Đến thế kỷ 14, từ "sluggish" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa hiện tại của nó vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả nhiều thứ, từ động vật và phương tiện di chuyển chậm, đến người và máy móc nhàn rỗi, đến các công ty có hiệu suất hoặc năng suất kém.
tính từ
chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ
a sluggish person: người chậm chạp; người lờ đờ
sluggish digestion: sự chậm tiêu hoá
a sluggish river: sông chảy lờ đờ
Sau một kỳ nghỉ cuối tuần dài tiệc tùng, cô cảm thấy uể oải và khó khăn khi ra khỏi giường vào sáng thứ Hai.
Phản ứng chậm chạp của cậu bé tuổi teen trong trò chơi điện tử khiến đồng đội của cậu tức giận và khiến họ thua trận.
Những chú ốc sên di chuyển chậm rãi và chậm chạp qua thảm cỏ xanh tươi, giữa buổi sáng yên bình trong khu vườn.
Trận mưa lớn khiến đường phố trở nên đông đúc và khiến người đi làm khó có thể đến văn phòng đúng giờ.
Do thiếu ngủ, thành tích của vận động viên trở nên chậm chạp và kém hơn trong suốt trận đấu.
Những chuyển động chậm chạp của bàn tay người đàn ông lớn tuổi đã gây ra một số khó khăn khi cân bằng các quân cờ trong suốt ván cờ.
Hệ thống máy tính hoạt động chậm chạp và thường xuyên bị sập, khiến nhân viên văn phòng thất vọng vì năng suất làm việc giảm sút.
Đạo đức làm việc chậm chạp của nhân viên này đã không đáp ứng được kỳ vọng của người quản lý trong quá trình đánh giá và anh ta được yêu cầu cải thiện hiệu suất làm việc.
Bữa sáng trông có vẻ ngon miệng, nhưng đồ ăn có vẻ chậm và không thỏa mãn lắm.
Làm theo hướng dẫn của chuyên gia dinh dưỡng, bệnh nhân nhận thấy sự thay đổi rõ rệt về mức năng lượng của mình, tình trạng uể oải hoặc chậm chạp trước đó đã được thay thế bằng sự hoạt bát mới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()