Ý nghĩa và cách sử dụng của từ droppings trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng droppings

droppingsnoun

phân

/ˈdrɒpɪŋz//ˈdrɑːpɪŋz/

Nguồn gốc của từ vựng droppings

Từ "droppings" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "droppan", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "rơi thành từng giọt". Điều này có lý vì chất thải của động vật, đặc biệt là từ chim, thường rơi thành từng cục nhỏ giống như chất lỏng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể chất thải của động vật, đặc biệt là ở dạng thu gom hoặc cô đặc. Nguồn gốc đơn giản và mang tính mô tả của từ này phản ánh chức năng trực tiếp của nó trong vốn từ vựng của chúng ta – để biểu thị quá trình loại bỏ chất thải tự nhiên.

Tóm tắt từ vựng droppings

type danh từ số nhiều

meaningcái rơi nhỏ giọt (ví dụ nến chảy)

meaningphân thú; phân chim

Ví dụ của từ vựng droppingsnamespace

  • As I walked through the woods, I stumbled upon a pile of droppings, indicating the presence of nearby wildlife.

    Khi tôi đi qua khu rừng, tôi tình cờ nhìn thấy một đống phân, cho thấy sự hiện diện của động vật hoang dã ở gần đó.

  • The veterinarian recommended that I check my cat's litter box for any unusual droppings, as it could be a sign of an underlying health issue.

    Bác sĩ thú y khuyên tôi nên kiểm tra hộp vệ sinh của mèo để xem có phân bất thường nào không, vì đó có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

  • The farmer carefully inspected the cow's shed for any changes in the consistency or color of its droppings, a crucial step in detecting any signs of disease.

    Người nông dân cẩn thận kiểm tra chuồng bò để xem có bất kỳ thay đổi nào về độ đặc hoặc màu sắc của phân không, đây là bước quan trọng để phát hiện bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào.

  • The zookeepers regularly monitor the gorillas' droppings for any signs of parasites, ensuring the health and wellbeing of the animal population.

    Người trông coi sở thú thường xuyên theo dõi phân của loài khỉ đột để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của ký sinh trùng, đảm bảo sức khỏe và phúc lợi cho quần thể động vật.

  • The hiker noticed several scattered droppings, which he identified as a possible sign of mountain lion activity in the area.

    Người đi bộ đường dài đã phát hiện thấy một số phân rải rác, mà anh xác định có thể là dấu hiệu của hoạt động của sư tử núi trong khu vực.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng droppings


Bình luận ()