Ý nghĩa và cách sử dụng của từ guano trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng guano

guanonoun

phân chim

/ˈɡwɑːnəʊ//ˈɡwɑːnəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng guano

Từ "guano" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Quechua, được người bản địa Peru nói, có nghĩa là "dung" hoặc "excrement". Thuật ngữ này sau đó được những người chinh phục và thương nhân Tây Ban Nha sử dụng khi họ phát hiện ra các mỏ phân chim giàu nitơ trên các đảo ở Thái Bình Dương, đặc biệt là ở Peru và Chile. Vào thế kỷ 19, phân chim trở thành một mặt hàng có giá trị cao để sử dụng làm phân bón và việc khai thác nó đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng. Thuật ngữ "guano" cụ thể ám chỉ đến phân chim biển, dơi và các loài động vật khác giàu nitơ, được thu hoạch và xuất khẩu sang Châu Âu và Bắc Mỹ. Ngày nay, từ "guano" vẫn được sử dụng để mô tả nguồn tài nguyên độc đáo và có giá trị này.

Tóm tắt từ vựng guano

type ngoại động từ

meaningbón bằng phân chim

Ví dụ của từ vựng guanonamespace

  • In the island's caves, piles of guano accumulated, providing a rich source of nutrients for plants and a breeding ground for insects.

    Trong các hang động trên đảo, nhiều đống phân chim tích tụ, cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng và là nơi sinh sản của côn trùng.

  • The birds' excrement, or guano, serves as a valuable fertilizer in the surrounding fields and gardens, thanks to its high concentration of nitrogen and other nutrients.

    Phân chim, hay còn gọi là phân chim, đóng vai trò là loại phân bón có giá trị cho các cánh đồng và khu vườn xung quanh nhờ hàm lượng nitơ và các chất dinh dưỡng khác cao.

  • The mining of guano on the Galapagos Islands has had a devastating impact on the bird populations, as the excessive extraction has disturbed the nesting sites and caused the birds to abandon their homes.

    Hoạt động khai thác phân chim trên quần đảo Galapagos đã gây ra tác động tàn phá đến quần thể chim, vì việc khai thác quá mức đã làm xáo trộn các địa điểm làm tổ và khiến các loài chim phải bỏ tổ.

  • Preservation efforts have been made to protect guano-dependent ecosystems, such as the nesting grounds of the endangered Peruvian pelican, by controlling tourism and regulating the amount of guano collected.

    Những nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ các hệ sinh thái phụ thuộc vào phân chim, chẳng hạn như nơi làm tổ của loài bồ nông Peru đang có nguy cơ tuyệt chủng, bằng cách kiểm soát du lịch và điều chỉnh lượng phân chim được thu thập.

  • Fossil remains found in the guano deposits of the Chilean coast suggest the presence of a new species of marine mammal now extinct.

    Các di tích hóa thạch được tìm thấy trong các trầm tích phân chim ở bờ biển Chile cho thấy sự hiện diện của một loài động vật có vú biển mới hiện đã tuyệt chủng.


Bình luận ()