Ý nghĩa và cách sử dụng của từ dullard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng dullard

dullardnoun

Dullard

/ˈdʌlɑːd//ˈdʌlɑːrd/

Nguồn gốc của từ vựng dullard

Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển sang mô tả một người không chỉ chậm hiểu mà còn ngu ngốc, thiếu hiểu biết hoặc ngu ngốc. Ngày nay, thuật ngữ "dullard" thường được dùng để mô tả một người bị coi là thiếu sức sống, thiếu cảm hứng hoặc không truyền cảm hứng. Mặc dù có hàm ý tiêu cực, "dullard" vẫn là một từ thú vị với bối cảnh lịch sử phong phú!

Tóm tắt từ vựng dullard

type danh từ

meaningngười ngu đần, người đần độn

Ví dụ của từ vựng dullardnamespace

  • The teacher became frustrated with the student's constant lack of participation, labeling him a dullard in the classroom.

    Giáo viên cảm thấy thất vọng vì cậu học sinh liên tục không tham gia vào bài học và gọi cậu là kẻ chậm hiểu trong lớp.

  • Despite his best efforts, the athlete's poor performance on the field earned him the label of dullard among his teammates.

    Bất chấp mọi nỗ lực, thành tích kém cỏi của vận động viên này trên sân khiến anh bị đồng đội gắn mác là kẻ đần độn.

  • The group of friends grew tired of their dullard friend's inability to come up with interesting ideas or opinions.

    Nhóm bạn cảm thấy mệt mỏi vì người bạn ngốc nghếch của mình không thể đưa ra những ý tưởng hay quan điểm thú vị.

  • The editor suggested rewriting certain passages to avoid making the author appear like a dullard in front of the audience.

    Biên tập viên đề xuất viết lại một số đoạn văn để tránh khiến tác giả trông giống như một kẻ ngốc nghếch trước độc giả.

  • The director chastised the actor for delivering his lines in a dullard manner, failing to inject any emotion into his performance.

    Đạo diễn đã khiển trách nam diễn viên vì đọc thoại một cách nhàm chán, không truyền tải được cảm xúc vào diễn xuất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng dullard


Bình luận ()