Ý nghĩa và cách sử dụng của từ egomaniac trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng egomaniac

egomaniacnoun

Egomaniac

/ˌiːɡəʊˈmeɪniæk//ˌiːɡəʊˈmeɪniæk/

Nguồn gốc của từ vựng egomaniac

"Egomaniac" kết hợp từ tiếng Hy Lạp "ego" (có nghĩa là "Tôi") với hậu tố tiếng Hy Lạp "-maniac", biểu thị trạng thái điên loạn hoặc ám ảnh. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với tâm lý học và khái niệm về bản ngã. Về cơ bản, một "egomaniac" là người quá bận tâm đến bản thân và nhu cầu của riêng mình, thường đến mức tự cho mình là trung tâm và thiếu sự đồng cảm với người khác.

Tóm tắt từ vựng egomaniac

typedanh từ

meaningngười cực kỳ ích kỷ

Ví dụ của từ vựng egomaniacnamespace

  • John's excessive need for praise makes him an egomaniac. He constantly boasts about his achievements and belittles others.

    Nhu cầu được khen ngợi quá mức của John khiến anh ta trở thành một kẻ tự phụ. Anh ta liên tục khoe khoang về thành tích của mình và hạ thấp người khác.

  • The CEO's insatiable craving for attention and admiration has earned her the reputation of an egomaniac in the industry.

    Sự thèm khát sự chú ý và ngưỡng mộ vô độ của CEO đã khiến bà bị coi là một kẻ tự phụ trong ngành.

  • The writer's obsession with his own work and failure to acknowledge the contributions of others has often led him to be seen as an egomaniac.

    Sự ám ảnh của nhà văn với tác phẩm của mình và không thừa nhận đóng góp của người khác thường khiến ông bị coi là kẻ tự phụ.

  • The athlete's grandiose personality and inflated sense of self-worth have earned him the title of an egomaniac both on and off the field.

    Tính cách kiêu ngạo và lòng tự tôn thái quá của vận động viên này đã khiến anh ta bị gán cho biệt danh là kẻ tự phụ cả trong và ngoài sân cỏ.

  • The actor's tantrums and demands on set have earned him a reputation for being an egomaniac, making it difficult for him to collaborate with others.

    Những cơn giận dữ và đòi hỏi của nam diễn viên trên phim trường đã khiến anh bị mang tiếng là một kẻ tự phụ, khiến anh khó có thể hợp tác với người khác.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng egomaniac


Bình luận ()