
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có tuổi, cao tuổi
Từ "elderly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "eald" có nghĩa là "cũ". Theo thời gian, nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "eld" và "eldly" thành "elderly." hiện đại Nó biểu thị trạng thái tuổi tác cao, nhưng hàm ý cụ thể của nó thay đổi tùy theo nền văn hóa và bối cảnh. Mặc dù đôi khi được sử dụng một cách trung lập, "elderly" cũng có thể mang ý niệm về sự yếu đuối, dễ bị tổn thương hoặc sự khôn ngoan tùy thuộc vào quan điểm của người nói.
tính từ
sắp già
used as a polite word for ‘old’
được sử dụng như một từ lịch sự cho 'cũ'
một người đàn ông/phụ nữ/quý bà lớn tuổi
một cặp đôi lớn tuổi
Cuối cùng họ đã được đoàn tụ với những người thân lớn tuổi của mình.
bệnh nhân/cư dân cao tuổi
Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi nắm tay nhau trên băng ghế công viên, tận hưởng khung cảnh yên bình.
Cha mẹ cô bây giờ đã khá già.
Hội đồng địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc người già sống tại nhà.
people who are old
những người đã già
Trẻ em và người già là những đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh cao nhất.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()