
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xúc động
"Emotionally" bắt nguồn từ "emotion", có nguồn gốc từ tiếng Latin "emotio", có nghĩa là "một sự chuyển động ra ngoài". Điều này ám chỉ ý tưởng rằng cảm xúc là một chuyển động hoặc sự khuấy động bên trong chúng ta. Hậu tố "-ally" chỉ ra một cách thức hoặc phẩm chất, vì vậy "emotionally" có nghĩa là "theo cách thức liên quan đến cảm xúc". Lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "emotionally" có từ thế kỷ 18, làm nổi bật nhận thức ngày càng tăng và tập trung vào tầm quan trọng của cảm xúc trong trải nghiệm của con người.
phó từ
in a way that is connected with people's feelings (= with the emotions)
theo cách được kết nối với cảm xúc của mọi người (= với cảm xúc)
trẻ bị rối loạn cảm xúc
Tôi cố gắng không để mình bị cuốn vào cảm xúc.
Họ đã phải chịu đựng đau khổ về thể chất và tinh thần.
Tôi cảm thấy kiệt quệ về mặt cảm xúc sau khi chia tay.
Bài phát biểu đầy cảm xúc của cô đã khiến khán giả rơi nước mắt.
in a way that causes people to feel strong emotions
theo cách khiến mọi người cảm thấy những cảm xúc mạnh mẽ
một bầu không khí đầy cảm xúc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()