
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
liệt kê
Từ "enumerate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "ra khỏi") và "numerare" (có nghĩa là "đánh số" hoặc "đếm"). Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả quá trình đếm hoặc liệt kê từng thứ một. Theo nghĩa cơ bản nhất, "enumerate" có nghĩa là liệt kê hoặc đặt tên cho tất cả các thành viên hoặc bộ phận của một nhóm hoặc bộ sưu tập. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả quá trình đếm hoặc đánh số các thứ, mặc dù cách sử dụng này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Trong toán học và khoa học máy tính, thuật ngữ "enumerate" được sử dụng để mô tả quá trình liệt kê tất cả các phần tử trong một tập hợp hoặc trình tự, thường theo một thứ tự cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các thuật toán và cấu trúc dữ liệu để mô tả quá trình lặp qua một tập hợp các mục và thực hiện một số thao tác trên từng mục. Từ "enumerate" cũng được sử dụng theo nghĩa chung hơn để mô tả quá trình liệt kê hoặc đếm đồ vật, bất kể chúng có được thực hiện theo thứ tự cụ thể hay không. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kế toán và tài chính đến ngôn ngữ hàng ngày, trong đó nó thường được sử dụng để mô tả quá trình liệt kê hoặc đếm đồ vật theo nghĩa chung hơn.
ngoại động từ
đếm; kê; liệt kê
Default
đếm, đánh số
Vui lòng liệt kê những tính năng chính của sản phẩm mới giúp sản phẩm này khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Khi điền vào bản khảo sát, vui lòng liệt kê ba hoạt động yêu thích của bạn.
Để phác thảo các bước hoàn thành dự án, vui lòng liệt kê từng giai đoạn.
Liệt kê những lợi ích khác nhau khi chọn công ty chúng tôi thay vì đối thủ cạnh tranh.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý tuyển dụng đã yêu cầu ứng viên liệt kê năm điểm mạnh hàng đầu của mình.
Khi lập danh sách ưu tiên, hãy liệt kê chúng theo thứ tự quan trọng.
Trong bài thuyết trình, hãy liệt kê những lợi thế chính của các giải pháp sáng tạo của công ty chúng tôi.
Khi soạn thảo hợp đồng, hãy đảm bảo liệt kê rõ ràng tất cả các điều khoản và điều kiện.
Khi đưa ra hướng dẫn, hãy liệt kê các bước cần thực hiện để hoàn thành nhiệm vụ.
Trong quá trình lập ngân sách, hãy liệt kê các khoản chi phí khác nhau và phân bổ quỹ cho phù hợp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()