Ý nghĩa và cách sử dụng của từ eruptive trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng eruptive

eruptiveadjective

phun trào

/ɪˈrʌptɪv//ɪˈrʌptɪv/

Nguồn gốc của từ vựng eruptive

Từ "eruptive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eruptivus", có nghĩa là "bùng nổ" hoặc "bùng nổ". Trong núi lửa học, thuật ngữ "eruptive" dùng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng của một ngọn núi lửa đang phun trào hoặc có khả năng phun trào. Một ngọn núi lửa đang phun trào biểu hiện các dấu hiệu của hành vi bất ổn như động đất, khí thải và thay đổi hình dạng của lỗ thông hơi hoặc miệng núi lửa, cho thấy một vụ phun trào có thể xảy ra. Trong địa chất học, thuật ngữ "eruptive" cũng dùng để chỉ đá và trầm tích do phun trào núi lửa, thường được gọi là đá núi lửa hoặc tro bụi, hình thành khi dung nham và các mảnh vỡ phân tán trong một sự kiện.

Tóm tắt từ vựng eruptive

type tính từ

meaningnổ ra; có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên

meaning(như) eruptional

Ví dụ của từ vựng eruptivenamespace

  • The volcano's last eruptive episode was highly destructive, causing widespread devastation and forcing the evacuation of nearby towns.

    Đợt phun trào cuối cùng của núi lửa có sức tàn phá rất lớn, gây ra sự tàn phá trên diện rộng và buộc người dân ở các thị trấn gần đó phải di tản.

  • The tectonic plate's sudden and eruptive movement created a series of intense earthquakes and caused significant damage to the surrounding infrastructure.

    Sự dịch chuyển đột ngột và dữ dội của mảng kiến ​​tạo đã tạo ra một loạt trận động đất dữ dội và gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở hạ tầng xung quanh.

  • The geological formation is known for its frequent eruptive behavior, which often leads to the release of toxic gases and ash into the atmosphere.

    Cấu trúc địa chất này được biết đến với hoạt động phun trào thường xuyên, thường dẫn đến việc giải phóng khí độc và tro bụi vào khí quyển.

  • The volcanic eruption was highly eruptive, spewing forth molten lava, ash, and rocks for days and leaving a permanent mark on the landscape.

    Vụ phun trào núi lửa này có sức công phá mạnh, phun ra dung nham nóng chảy, tro và đá trong nhiều ngày và để lại dấu ấn vĩnh viễn trên cảnh quan.

  • The geological survey revealed that the region was highly susceptible to eruptive activity, with frequent earthquakes and volcanic eruptions serving as a constant reminder of its danger.

    Khảo sát địa chất cho thấy khu vực này rất dễ xảy ra hoạt động phun trào, với những trận động đất và phun trào núi lửa thường xuyên như lời nhắc nhở liên tục về sự nguy hiểm của nó.


Bình luận ()