Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ethene trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ethene

ethenenoun

etilen

/ˈeθiːn//ˈeθiːn/

Nguồn gốc của từ vựng ethene

Thuật ngữ "ethene" lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà hóa học người Nga Aleksandr Mikhailovich Zaytsev vào cuối thế kỷ 19. Zaytsev đã phân lập một hợp chất có công thức hóa học tương tự như công thức của etilen từ các khí hydrocarbon thu được từ dầu mỏ. Ông đặt tên cho hợp chất này là "olefin đơn giản", trong đó "olefin" dùng để chỉ một hydrocarbon không bão hòa có liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon. Sau đó, nhà khoa học người Đức Friedrich Rumkihr đã giới thiệu tên "ethene" để phân biệt hợp chất này với các olefin khác, chẳng hạn như propylene và butadiene. Việc sử dụng tên "ethene" đã được xác nhận thêm bởi nhà hóa học người Pháp Edmund Perrier, người đã tổng hợp hợp chất này vào năm 1901 bằng cách đun nóng etanol dưới áp suất giảm. Perrier cũng phát hiện ra rằng etilen thu được từ quá trình phân hủy etylic trong khí quyển, dẫn đến việc sản xuất etilen thương mại thông qua quá trình cracking hơi nước của hydrocarbon trong ngành công nghiệp hóa dầu. Ngày nay, etilen được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhiều loại hóa chất, bao gồm polyethylene, etilen oxit và etilen glycol, là những thành phần thiết yếu của các sản phẩm hàng ngày như nhựa, nhiên liệu và sợi. Tính linh hoạt và khả dụng của nó cũng góp phần đáng kể vào sự phát triển của ngành công nghiệp hóa dầu, biến nó thành nguồn phát triển kinh tế và công nghiệp quan trọng.

Tóm tắt từ vựng ethene

typedanh từ

meaning(hoá học) eten; etilen

Ví dụ của từ vựng ethenenamespace

  • The chemical compound ethene, also known as ethylene, is widely used in the manufacturing of plastics and as a ripening agent for fruits.

    Hợp chất hóa học ethene, còn gọi là ethylene, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và làm chất làm chín trái cây.

  • Ethene is a colorless gas that has a sweet odor and is highly flammable in its pure state.

    Eten là một loại khí không màu, có mùi ngọt và dễ cháy ở trạng thái tinh khiết.

  • In industry, ethene is produced through the steam cracking of hydrocarbons, such as natural gas or naphtha.

    Trong công nghiệp, etilen được sản xuất thông qua quá trình cracking hơi nước của hydrocarbon, chẳng hạn như khí tự nhiên hoặc naphta.

  • Ethene is a key building block in the production of polyethylene, which is used in many everyday products, such as food packaging, carpeting, and automotive parts.

    Eten là thành phần chính trong sản xuất polyethylene, được sử dụng trong nhiều sản phẩm hàng ngày như bao bì thực phẩm, thảm và phụ tùng ô tô.

  • The presence of high concentrations of ethene in the atmosphere is associated with air pollution caused by industrial activities and can contribute to smog formation.

    Sự hiện diện của nồng độ etilen cao trong khí quyển có liên quan đến ô nhiễm không khí do các hoạt động công nghiệp gây ra và có thể góp phần hình thành sương mù.


Bình luận ()