Ý nghĩa và cách sử dụng của từ exempt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng exempt

exemptadjective

miễn

/ɪɡˈzempt//ɪɡˈzempt/

Nguồn gốc của từ vựng exempt

Từ "exempt" bắt nguồn từ tiếng Latin "eximere," có nghĩa là "lấy ra" hoặc "trừ ra". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ex," có nghĩa là "ra" và "imere," có nghĩa là "lấy". Trong tiếng Latin, động từ "eximere" được dùng để mô tả hành động lấy thứ gì đó ra hoặc đặt nó ngoài những thứ khác. Từ "exempt" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "lấy ra" hoặc "làm cho nó trở nên đặc biệt". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi để chỉ thứ gì đó miễn nhiễm với thứ gì đó hoặc được bảo vệ khỏi một số nghĩa vụ nhất định, chẳng hạn như thuế, nghĩa vụ quân sự hoặc gánh nặng. Ngày nay, từ "exempt" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm tắt từ vựng exempt

type tính từ

meaningđược miễn (thuế...)

exampleto exempt somebody from taxes: miễn mọi thứ thuế cho ai

type danh từ

meaningngười được miễn (thuế...)

exampleto exempt somebody from taxes: miễn mọi thứ thuế cho ai

Ví dụ của từ vựng exemptnamespace

  • Individuals who are over the age of 65 and have specific medical conditions are exempt from the mandatory vaccination requirement.

    Những người trên 65 tuổi và có tình trạng bệnh lý cụ thể được miễn yêu cầu tiêm chủng bắt buộc.

  • Certain veterans and their families are exempt from paying tuition at public universities.

    Một số cựu chiến binh và gia đình của họ được miễn học phí tại các trường đại học công lập.

  • Companies with fewer than 50 employees are exempt from providing healthcare coverage to their workers under the Affordable Care Act.

    Các công ty có ít hơn 50 nhân viên được miễn cung cấp bảo hiểm chăm sóc sức khỏe cho nhân viên theo Đạo luật Chăm sóc Giá cả phải chăng.

  • Low-income households may be exempt from property taxes.

    Các hộ gia đình có thu nhập thấp có thể được miễn thuế tài sản.

  • Residents of some states are exempt from sales tax on certain items, such as food and medicine.

    Người dân ở một số tiểu bang được miễn thuế bán hàng đối với một số mặt hàng nhất định, chẳng hạn như thực phẩm và thuốc men.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng exempt


Bình luận ()