Ý nghĩa và cách sử dụng của từ expository trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng expository

expositoryadjective

lưu trữ

/ɪkˈspɒzətri//ɪkˈspɑːzətɔːri/

Nguồn gốc của từ vựng expository

Từ "expository" bắt nguồn từ tiếng Latin "expositus", có nghĩa là "exposed" hoặc "trình bày". Nó bắt nguồn từ động từ "expōnere", có nghĩa là "trình bày", "giải thích" hoặc "phơi bày". Trong tiếng Anh, "expository" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16 và ban đầu ám chỉ hành động giải thích hoặc diễn giải một điều gì đó. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả một phong cách viết hoặc nói tập trung vào việc giải thích, thông báo hoặc làm rõ một chủ đề.

Tóm tắt từ vựng expository

type tính từ

meaningđể trình bày, để mô tả, để giải thích

Ví dụ của từ vựng expositorynamespace

  • In expository writing, facts and information are presented in a logical and organized manner to explain or describe a topic.

    Trong bài viết thuyết minh, các sự kiện và thông tin được trình bày theo cách hợp lý và có tổ chức để giải thích hoặc mô tả một chủ đề.

  • Expository texts provide readers with detailed explanations of concepts, processes, and ideas in fields such as science, history, and technology.

    Văn bản giải thích cung cấp cho người đọc những lời giải thích chi tiết về các khái niệm, quy trình và ý tưởng trong các lĩnh vực như khoa học, lịch sử và công nghệ.

  • Expository essays use clear and concise language to analyze and explain complex issues, making them more accessible to readers.

    Bài luận giải thích sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và súc tích để phân tích và giải thích các vấn đề phức tạp, giúp người đọc dễ hiểu hơn.

  • The expository format is often used in academic writing, such as research papers and scientific reports, to communicate findings and conclusions.

    Định dạng trình bày thường được sử dụng trong văn bản học thuật, chẳng hạn như bài nghiên cứu và báo cáo khoa học, để truyền đạt những phát hiện và kết luận.

  • In presenting evidence and arguments, expository writing emphasizes accuracy, objectivity, and scholarly rigor.

    Khi trình bày bằng chứng và lập luận, bài viết thuyết minh nhấn mạnh vào tính chính xác, khách quan và tính nghiêm ngặt về mặt học thuật.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng expository


Bình luận ()