
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
rõ ràng
"Expressly" bắt nguồn từ tiếng Latin "expressus", có nghĩa là "ép ra" hoặc "bóp ra". Từ này phản ánh ý tưởng về một điều gì đó được nêu rõ ràng hoặc được biết đến, như thể ý nghĩa đang bị ép ra khỏi người nói. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "express" và tiếng Anh trung đại "expresse", có thêm hậu tố "-ly" vào thế kỷ 16 để tạo thành trạng từ "expressly," biểu thị một cách cụ thể và trực tiếp.
phó từ
riêng để, chỉ để; cốt để
to do something expressly for someone: làm cái gì cốt để cho ai
chính xác rõ ràng, tuyệt đối
it's expressly forbidden: tuyệt đối cấm
clearly; definitely
rõ ràng; chắc chắn
Cô ấy bị cấm tuyệt đối chạm vào giấy tờ của tôi.
Các điều khoản trong thỏa thuận của chúng tôi được nêu rõ trong hợp đồng.
Sản phẩm được thiết kế và sản xuất chuyên biệt cho mục đích sử dụng công nghiệp.
Hướng dẫn trên bao bì chỉ dành cho các chuyên gia y tế.
Sứ mệnh của công ty tập trung rõ ràng vào tính bền vững và thân thiện với môi trường.
for a special and deliberate purpose
cho một mục đích đặc biệt và có chủ ý
Quy tắc được đưa ra rõ ràng cho mục đích này.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()