
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự trung thành
"Faithfulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæstnes," có nghĩa là "firmness" hoặc "sự kiên định." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *fastniz, về cơ bản bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *pest- có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "trói buộc." Theo thời gian, "fæstnes" đã phát triển để bao hàm khái niệm về lòng trung thành và sự tuân thủ không lay chuyển đối với các lời hứa, nghĩa vụ hoặc niềm tin. Nghĩa này chuyển thành "faithfulness" trong tiếng Anh trung đại, phản ánh sự kiên định và độ tin cậy gắn liền với lòng trung thành.
danh từ
lòng trung thành, lòng chung thuỷ
tính trung thực, tính chính xác
the quality of staying with or supporting a particular person, organization or belief
chất lượng của việc ở cùng hoặc hỗ trợ một người, tổ chức hoặc tín ngưỡng cụ thể
trung thành với truyền thống
the fact that somebody does not have a sexual relationship with anyone other than their wife, husband or partner
thực tế là ai đó không có quan hệ tình dục với bất kỳ ai khác ngoài vợ, chồng hoặc bạn tình của họ
Cô nghi ngờ về sự chung thủy của anh.
the quality of being true and accurate, with nothing changed
chất lượng trung thực và chính xác, không có gì thay đổi
tính trung thực của bản dịch so với bản gốc
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()