
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xa nhất
"Farthest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyrrest", có nghĩa là "xa nhất" hoặc "xa nhất". Nó kết hợp từ "fer" (có nghĩa là "far") với hậu tố so sánh nhất "-est", biểu thị mức độ cao nhất. Theo thời gian, "fyrrest" phát triển thành "farthest," với "y" đổi thành "a" do sự thay đổi trong cách phát âm. Về cơ bản, "farthest" chỉ đơn giản là dạng so sánh nhất của "far", biểu thị khoảng cách lớn nhất có thể.
tính từ & phó từ (số nhiều của far)
xa nhất
at the farthest at; at farthest: xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là
Default
xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất
Hành tinh xa nhất tính từ mặt trời là sao Diêm Vương, nằm cách xa khoảng 5,9 tỷ km.
Văn phòng mới của công ty chúng tôi tọa lạc ở góc xa nhất của thành phố, khiến một số nhân viên phải mất khá nhiều thời gian di chuyển.
Cô ấy là người chạy xa nhất trong cuộc đua marathon, dẫn đầu đoàn đua với khoảng cách đáng kể.
Hòn đảo mà chúng tôi ghé thăm ngày hôm qua nằm ở tận cùng của quần đảo, thực sự là một viên ngọc ẩn giấu.
Nơi xa nhất mà gia đình chúng tôi từng đi du lịch là Bali, một điểm đến độc đáo và kỳ lạ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()