Ý nghĩa và cách sử dụng của từ felicitously trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng felicitously

felicitouslyadverb

một cách đáng sợ

/fəˈlɪsɪtəsli//fəˈlɪsɪtəsli/

Nguồn gốc của từ vựng felicitously

"Felicitously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "felix", có nghĩa là "happy" hoặc "may mắn". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "felic" và "felicite", cuối cùng xuất hiện trong tiếng Anh là "felicity", có nghĩa là hạnh phúc hoặc may mắn. "Felicitously", có nghĩa là "theo cách hạnh phúc hoặc may mắn", được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào "felicitous", bản thân nó bắt nguồn từ "felicity". Vì vậy, "felicitously" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách hạnh phúc hoặc may mắn".

Tóm tắt từ vựng felicitously

typephó từ

meaningthích hợp, khéo léo, tài tình

Ví dụ của từ vựng felicitouslynamespace

  • The comedian's one-liners were felicitously timed, keeping the audience laughing for hours.

    Những câu nói đùa của diễn viên hài được chọn đúng thời điểm, khiến khán giả cười trong nhiều giờ.

  • She delivered her argument felicitously, leaving her opponents with no debating points to counter.

    Bà đã đưa ra lập luận của mình một cách khéo léo, khiến đối thủ không còn lý lẽ nào để phản bác.

  • Your presentation was felicitously organized, making it easy for the audience to follow and understand.

    Bài thuyết trình của bạn được tổ chức rất tốt, giúp khán giả dễ theo dõi và hiểu.

  • The lighthearted banter between the two hosts was felicitously witty, keeping the audience engaged throughout the show.

    Những câu chuyện đùa vui vẻ giữa hai người dẫn chương trình rất dí dỏm, thu hút khán giả trong suốt chương trình.

  • The teacher's use of real-world examples while explaining concepts felicitously assisted the students in comprehending the subject better.

    Việc giáo viên sử dụng các ví dụ thực tế trong khi giải thích các khái niệm đã hỗ trợ đắc lực cho học sinh hiểu bài tốt hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng felicitously


Bình luận ()