Ý nghĩa và cách sử dụng của từ aptly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng aptly

aptlyadverb

một cách thích hợp

/ˈæptli//ˈæptli/

Nguồn gốc của từ vựng aptly

"Aptly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æþe", có nghĩa là "noble" hoặc "xứng đáng". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung cổ "apte", có nghĩa là "fit" hoặc "phù hợp". Từ "apt" xuất hiện như một dạng rút gọn của "apte" và có thêm hậu tố "-ly", một cách phổ biến để tạo ra trạng từ trong tiếng Anh, tạo thành "aptly." Do đó, "aptly" ban đầu biểu thị một cách hành động hoặc tồn tại phù hợp, thích hợp hoặc đáng được khen ngợi, tương tự như ý nghĩa hiện tại của nó.

Tóm tắt từ vựng aptly

type phó từ

meaningthông minh, khéo léo, nhanh trí

meaningthích hợp, thích đáng, đúng

Ví dụ của từ vựng aptlynamespace

  • The speaker's words aptly captured the mood of the room.

    Lời nói của diễn giả đã nắm bắt đúng tâm trạng của căn phòng.

  • The painter's use of color and brushstrokes aptly depicted the landscape.

    Cách sử dụng màu sắc và nét vẽ của họa sĩ đã mô tả phong cảnh một cách khéo léo.

  • The comedian's humor aptly entertained the audience.

    Sự hài hước của diễn viên hài thực sự đã làm khán giả thích thú.

  • The author's description of the character's emotions aptly conveyed the depth of their grief.

    Miêu tả của tác giả về cảm xúc của nhân vật đã truyền tải chính xác chiều sâu nỗi đau buồn của họ.

  • The singer's rendition of the song aptly showcased their range and versatility.

    Ca khúc này được thể hiện một cách khéo léo, thể hiện được phạm vi và tính linh hoạt của họ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng aptly


Bình luận ()