
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Lễ hội
Theo thời gian, ý nghĩa của "festive" đã mở rộng để bao hàm một cảm giác rộng hơn về niềm vui, sự hân hoan và sự vui vẻ liên quan đến những dịp đặc biệt, ngày lễ hoặc lễ kỷ niệm. Ngày nay, chúng ta mô tả các sự kiện, đồ trang trí, âm nhạc và thậm chí cả trang phục là "festive" khi chúng gợi lên cảm giác vui vẻ, phấn khích và lễ kỷ niệm cộng đồng. Thật tuyệt vời khi khám phá nguồn gốc của những từ ngữ góp phần tạo nên sự kỳ diệu của mùa lễ hội của chúng ta phải không?
tính từ
thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội
festive holidday: ngày hội
a festive season: mùa hội
vui
thích tiệc tùng, đình đám
typical of a special event or celebration
điển hình của một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm đặc biệt
một dịp lễ hội
Toàn bộ thị trấn đang trong (a) tâm trạng lễ hội.
Đường phố tràn ngập đồ trang trí lễ hội trong mùa lễ, bao gồm đèn nhấp nháy, vòng hoa đầy màu sắc và vòng hoa lớn trang trí mặt tiền cửa hàng.
Văn phòng của chúng tôi đã tổ chức một dịp lễ hội với bóng bay, cờ lưu niệm và bánh kem được trang trí theo chủ đề lễ hội.
Không khí tràn ngập niềm vui lễ hội khi những người hát thánh ca hát những bài hát kinh điển của ngày lễ tại quảng trường thị trấn.
connected with the period when people celebrate Christmas
gắn liền với thời kỳ mọi người ăn mừng Giáng sinh
mùa/thời gian lễ hội
trang trí lễ hội
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()