Ý nghĩa và cách sử dụng của từ fiduciary trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng fiduciary

fiduciaryadjective

người được ủy thác

/fɪˈdjuːʃəri//fɪˈduːʃieri/

Nguồn gốc của từ vựng fiduciary

Từ "fiduciary" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "fiducia", có nghĩa là "trust" hoặc "sự tự tin". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "fiduciarius" dùng để chỉ một người hoặc đại lý đáng tin cậy quản lý công việc của người khác. Khái niệm này đã được áp dụng trong luật pháp Anh vào thế kỷ 16, trong đó người được ủy thác được định nghĩa là người nắm giữ vị trí đáng tin cậy và chịu trách nhiệm đối với tài sản, bất động sản hoặc quyền lợi của người khác. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ "fiduciary" đã phát triển để bao gồm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm người được ủy thác, người thi hành di chúc, đại lý và cố vấn tài chính. Ngày nay, người được ủy thác thường được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức phải hành động vì lợi ích tốt nhất của một bên khác, được gọi là người thụ hưởng hoặc người đứng đầu. Mối quan hệ ủy thác được xây dựng trên sự tin tưởng, trách nhiệm và lòng trung thành, trong đó nhiệm vụ chính của người ủy thác là bảo vệ và thúc đẩy lợi ích của người thụ hưởng.

Tóm tắt từ vựng fiduciary

type tính từ

meaninguỷ thác (di sản)

meaningtín dụng (tiền tệ)

type tính từ

meaning(pháp lý) người được uỷ thác

Ví dụ của từ vựng fiduciarynamespace

  • The attorney serving as a fiduciary for the deceased's estate is required to act in the beneficiaries' best interests and legally protect their assets.

    Luật sư đóng vai trò là người ủy thác cho tài sản của người đã khuất phải hành động vì lợi ích tốt nhất của người thụ hưởng và bảo vệ tài sản của họ một cách hợp pháp.

  • The business executive serving as a fiduciary for her company's retirement plan has a duty to put the interests of the plan beneficiaries above her own.

    Giám đốc điều hành doanh nghiệp đóng vai trò là người ủy thác cho kế hoạch hưu trí của công ty có nhiệm vụ đặt lợi ích của người hưởng lợi lên trên lợi ích của mình.

  • The trustee acting as a fiduciary for the family trust must maintain confidentiality and ensure the trust funds are invested wisely and used for the intended beneficiaries' benefit.

    Người ủy thác đóng vai trò là người được ủy thác cho quỹ tín thác gia đình phải giữ bí mật và đảm bảo tiền quỹ tín thác được đầu tư một cách khôn ngoan và được sử dụng vì lợi ích của người thụ hưởng dự kiến.

  • The financial adviser holding the status of fiduciary is legally responsible for making appropriate investment recommendations to their clients and managing their funds in good faith.

    Cố vấn tài chính nắm giữ vị thế là người được ủy thác có trách nhiệm pháp lý trong việc đưa ra các khuyến nghị đầu tư phù hợp cho khách hàng và quản lý tiền của khách hàng một cách thiện chí.

  • The guardian holding fiduciary status for the minor child must keep accurate records, manage assets solely for the child's benefit, and seek proper legal counsel when necessary.

    Người giám hộ có tư cách ủy thác cho trẻ vị thành niên phải lưu giữ hồ sơ chính xác, quản lý tài sản chỉ vì lợi ích của trẻ và tìm kiếm tư vấn pháp lý phù hợp khi cần thiết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng fiduciary


Bình luận ()