Ý nghĩa và cách sử dụng của từ firstborn trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng firstborn

firstbornnoun

con đầu lòng

/ˈfɜːstbɔːn//ˈfɜːrstbɔːrn/

Nguồn gốc của từ vựng firstborn

"Firstborn" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "first" và "born". "First" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "fruma", có nghĩa là "beginning" hoặc "đầu tiên". "Born" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bernan", có nghĩa là "mang thai" hoặc "sinh ra". Do đó, "firstborn" theo nghĩa đen có nghĩa là "đứa con đầu lòng được sinh ra", biểu thị đứa con đầu lòng của cha mẹ. Thuật ngữ này mang ý nghĩa văn hóa vì nó thường giữ vị trí có thẩm quyền và thừa kế trong nhiều xã hội cổ đại.

Ví dụ của từ vựng firstbornnamespace

  • As the firstborn son, John felt a strong sense of responsibility to carry on the family business.

    Là con trai đầu lòng, John cảm thấy có trách nhiệm lớn lao trong việc tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình.

  • The firstborn daughter in the family, Emily, had always been a bit spoiled by her parents due to her special status.

    Là con gái đầu lòng trong gia đình, Emily, luôn được cha mẹ cưng chiều vì địa vị đặc biệt của mình.

  • The Old Testament is filled with stories of the firstborn son being given a special blessing by the patriarch.

    Cựu Ước chứa đầy những câu chuyện về người con trai đầu lòng được tộc trưởng ban cho phước lành đặc biệt.

  • Jake's firstborn child, a baby boy, brought immense joy and pride to his parents.

    Đứa con đầu lòng của Jake, một bé trai, đã mang lại niềm vui và niềm tự hào to lớn cho cha mẹ em.

  • Sarah's firstborn was born with a rare health condition, which required a lot of medical attention and care.

    Đứa con đầu lòng của Sarah sinh ra mắc phải tình trạng sức khỏe hiếm gặp, đòi hỏi rất nhiều sự chăm sóc y tế.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng firstborn


Bình luận ()