
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhấp nháy
Nguồn gốc của từ "flicker" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flincan", có nghĩa là "di chuyển thất thường" hoặc "lắc dữ dội". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "flikkoni", ám chỉ chuyển động nhanh và không chắc chắn. Thuật ngữ "flicker" ban đầu được dùng để mô tả chuyển động thất thường của những thứ không ổn định, chẳng hạn như ngọn lửa hoặc sinh vật biết bay. Vào cuối những năm 1500, từ "flicker" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in, cụ thể là trong bối cảnh bắn súng hỏa mai (tạo ra ánh sáng nhấp nháy). Theo thời gian, ý nghĩa của "flicker" đã phát triển để bao hàm nhiều hiện tượng khác nhau, bao gồm các tia sáng nhấp nháy không liên tục do một số loài chim tạo ra (được gọi là chim gõ kiến hoặc chim leo lửa), việc rụng lông không liên tục của một số loài chim và các chuyển động thất thường của các loài động vật như bọ chét và người điên (được mô tả là "flickering" trong hành vi của chúng). Ngày nay, thuật ngữ "flicker" thường được liên kết với các tia sáng nhấp nháy không liên tục, chẳng hạn như các tia sáng do sự cố điện, đèn nhấp nháy và tia sáng màu hổ phách của xe cảnh sát. Ý nghĩa của nó cũng đã được mở rộng để mô tả sự xuất hiện và biến mất đột ngột của các vật thể trên màn hình máy tính, được gọi là "screen flickering."
danh từ
ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng
leaves flickering in the wind: lá rung rinh trước gió
a weak flicker of hope: (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
sự rung rinh
candle flickers: ánh nến lung linh
flickering flame: ngọn lửa bập bùng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua
a flicker of fear: cảm giác sợ hãi thoáng qua
nội động từ
đu đưa, rung rinh
leaves flickering in the wind: lá rung rinh trước gió
a weak flicker of hope: (từ lóng) tia hy vọng mỏng manh
lập loè, lung linh, bập bùng
candle flickers: ánh nến lung linh
flickering flame: ngọn lửa bập bùng
mỏng manh (hy vọng)
a flicker of fear: cảm giác sợ hãi thoáng qua
to keep going on and off as it shines or burns
tiếp tục hoạt động và tắt khi nó tỏa sáng hoặc cháy
Ánh đèn nhấp nháy rồi vụt tắt.
màn hình tivi nhấp nháy
Ánh đèn nhấp nháy rồi tắt.
Màn hình tivi nhấp nháy trở nên sống động.
Những hình ảnh đen trắng nhấp nháy trên màn hình.
to be expressed or appear somewhere for a short time
được thể hiện hoặc xuất hiện ở đâu đó trong một thời gian ngắn
Sự tức giận lóe lên trong mắt anh.
Một nụ cười thoáng qua trên khuôn mặt cô.
to move with small quick movements
di chuyển với những chuyển động nhanh nhỏ
Mí mắt cô nhấp nháy khi cô ngủ.
Đôi mắt của Kate chợt mở ra.
Đôi mắt cô ấy chớp chớp lo lắng chờ đợi.
Ánh mắt anh lướt qua cô.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()