
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lộn xộn
Nguồn gốc của từ "fluster" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh trung đại, từ "flostren" được dùng để mô tả trạng thái bối rối hoặc mất phương hướng, đặc biệt là liên quan đến lời nói hoặc giao tiếp. Theo thời gian, từ này đã phát triển và biến đổi, cuối cùng đạt đến dạng hiện tại trong tiếng Anh hiện đại. Từ "fluster" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "flosten", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flostran". Từ "floustren" và các từ gốc của nó được cho là bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "flostr", cũng có nghĩa là "confused" hoặc "mất phương hướng". Điều này được chứng minh bởi thực tế là những người định cư Bắc Âu đã ảnh hưởng đến tiếng Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon, đặc biệt là trong các lĩnh vực ngôn ngữ và văn hóa. Từ tiếng Anh hiện đại "fluster" thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng mà một người trở nên xấu hổ, bối rối hoặc bị đe dọa trong các tình huống xã hội. Trong ngôn ngữ học, đôi khi nó được dùng như một thuật ngữ tượng trưng để mô tả âm thanh của một luồng lời nói không kiểm soát, đặc biệt là ở tốc độ nhanh hoặc không tự nhiên. Tóm lại, từ "fluster" trong tiếng Anh hiện đại có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh trung đại của nó, "flosten", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Nguồn gốc của nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tiến hóa của ngôn ngữ và cách nó bị ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử và văn hóa.
danh từ
sự bối rối
sự nhộn nhịp, sự bận rộn, sự náo động, sự xôn xao
to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
ngoại động từ
làm chếnh choáng say
làm bối rối
to be all in a fluster: bận rộn, nhộn nhịp
làm nhộn nhịp, làm bận rộn, làm náo động, làm xôn xao
Sự nhiệt tình và những câu hỏi liên tiếp của nhân viên bán hàng khiến khách hàng hoàn toàn bối rối.
Khi người nổi tiếng bước vào phòng, mọi người dường như đều cứng đờ, đột nhiên cảm thấy bối rối và ngượng ngùng.
Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự lo lắng đã khiến các ứng viên mất bình tĩnh, khiến họ bối rối khi trả lời.
Lời đề nghị bất ngờ này khiến người nhận hoàn toàn bối rối, không biết phải trả lời thế nào.
Trong một cuộc tranh luận căng thẳng, người nói trở nên bối rối đến nỗi nói lắp bắp và mất đi mạch suy nghĩ.
Lời khen ngợi của giáo viên khiến các em học sinh bất ngờ, bối rối và đỏ mặt vì xấu hổ.
Tiếng sủa vui tươi của con chó khiến người lạ cảm thấy bối rối và không biết phải tiếp tục thế nào.
Buổi biểu diễn ngẫu hứng khiến ca sĩ cảm thấy hoàn toàn bối rối, giọng hát của họ bị vỡ và chuyển động của họ trở nên do dự.
Trong hoàn cảnh đầy thử thách, người đội trưởng vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm, trong khi những người khác xung quanh cô lại trở nên bối rối và không chắc chắn.
Khi đọc kịch bản, đôi mắt của diễn viên liên tục lướt qua trang giấy, khiến họ vấp váp và bối rối khi nói.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()