
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thức ăn gia súc
Từ "forage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "forsage" được dùng để chỉ hành động tìm kiếm hoặc khám phá một thứ gì đó một cách háo hức và bền bỉ. Bản thân từ tiếng Pháp cổ này có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "foreachis", có nghĩa là "plundering" hoặc "cướp bóc". Trong thời trung cổ, kiếm ăn là một kỹ thuật sinh tồn quan trọng liên quan đến việc tìm kiếm thức ăn, nước và các nguồn tài nguyên khác từ môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong thời chiến, vì quân đội cần tồn tại khi không có nguồn cung cấp thường xuyên. Thực hành này có tên là "foraging" do cách tiếp cận cần thiết và có hệ thống trong việc khám phá và bảo vệ các nguồn tài nguyên thiết yếu, không phải ở bất kỳ địa điểm nào được hình thành trước hoặc lên kế hoạch mà là thông qua việc khám phá và tìm kiếm. Theo thời gian, cách sử dụng và ứng dụng của thuật ngữ "forage" đã có những thay đổi đáng kể. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ "forage" hiện thường được liên kết với hoạt động chăn thả hoặc cho gia súc ăn trên đồng ruộng hoặc không gian ngoài trời. Nó đã trở thành một khía cạnh thiết yếu của chăn nuôi, cho phép nông dân và chủ trang trại giảm chi phí mua thức ăn cho gia súc của họ đồng thời đảm bảo rằng đàn gia súc khỏe mạnh và hài lòng bằng cách cho phép chúng tham gia vào thói quen ăn uống tự nhiên. Trong nông nghiệp, kiếm ăn cũng được dùng để chỉ hoạt động trồng trọt hoặc thu thập trái cây và rau quả hoang dã từ các vùng xa xôi, thường là vì mục đích sinh tồn, buôn bán hoặc thu hoạch thức ăn chăn nuôi. Do đó, nguồn gốc của từ "forage" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc thời trung cổ của nó như một phương tiện để sinh tồn và tìm kiếm thức ăn, và kể từ đó đã phát triển thành nhiều hàm ý khác nhau theo thời gian và hoàn cảnh thay đổi.
danh từ
thức ăn (cho) vật nuôi, cỏ
green forage: cỏ tươi
sự cắt cỏ (cho súc vật ăn)
to forage for something: lục lọi tìm cái gì
sự lục lọi; sự tìm tòi
ngoại động từ
cho (ngựa...) ăn cỏ
green forage: cỏ tươi
lấy cỏ ở (nơi nào)
to forage for something: lục lọi tìm cái gì
lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì)
to search widely for food
để tìm kiếm rộng rãi cho thực phẩm
Con cái chỉ rời con non khi đi kiếm thức ăn.
Những con lợn được phép kiếm ăn xung quanh trong một vườn cây ăn trái rộng lớn.
Những con hươu lục lọi trong bụi rậm trong rừng để tìm kiếm thức ăn.
Cuộc săn tìm kho báu dẫn chúng tôi đi qua các con phố trong thành phố để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.
Vợ của người nông dân hái quả mọng dại khi kiếm ăn ở những cánh đồng gần đó.
to search for something, especially using the hands
để tìm kiếm một cái gì đó, đặc biệt là sử dụng bàn tay
Trợ lý của cô đang lục lọi trong tủ để tìm vài chiếc phong bì.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()