Định nghĩa của từ forest fire

Phát âm từ vựng forest fire

forest firenoun

(vụ) cháy rừng

Định nghĩa của từ <b>forest fire</b>

Nguồn gốc của từ vựng forest fire

Thuật ngữ "forest fire" là một thuật ngữ tương đối hiện đại. Trong khi hỏa hoạn đã tồn tại trong tự nhiên từ thời xa xưa, thì thuật ngữ "forest" bản thân nó chỉ được sử dụng rộng rãi vào cuối thời Trung cổ. Trước đó, các thuật ngữ như "woodland" hoặc "wildwood" phổ biến hơn. "Cháy rừng" có thể xuất hiện như một bản dịch trực tiếp từ tiếng Latin, "ignis silvae", hay "lửa của rừng". Điều này phản ánh sự thay đổi trong cách con người nhận thức về rừng, chuyển từ nguồn gỗ sang một hệ sinh thái riêng biệt xứng đáng với tên gọi riêng và những mối nguy hiểm cụ thể.

Ví dụ của từ vựng forest firenamespace

meaning

a large, destructive fire that spreads over a forest or area of woodland

một đám cháy lớn, có tính hủy diệt lan rộng trên một khu rừng hoặc khu vực rừng

  • a helicopter had been engaged in extinguishing a huge forest fire

    một chiếc trực thăng đã tham gia dập tắt một đám cháy rừng lớn

  • The community was evacuated due to the rapidly spreading forest fire.

    Cộng đồng đã phải sơ tán vì đám cháy rừng lan rộng nhanh chóng.

  • Smoke from the forest fire filled the air, making it difficult to breathe.

    Khói từ đám cháy rừng lan tỏa trong không khí, khiến người ta khó thở.

  • Firefighters worked tirelessly to contain the forest fire, but strong winds kept fueling the flames.

    Lính cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để khống chế đám cháy rừng, nhưng gió mạnh vẫn tiếp tục làm ngọn lửa bùng phát dữ dội.

  • The forest fire destroyed acres of trees and left behind smoldering embers.

    Đám cháy rừng đã thiêu rụi hàng mẫu cây và để lại những tàn tro âm ỉ.


Bình luận ()