
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đãng trí
"Forgetful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forgietan", có nghĩa là "quên". Bản thân từ này là sự kết hợp của tiền tố "for-" (có nghĩa là "completely" hoặc "away") và gốc "gietan", có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được". Do đó, "forgetful" theo nghĩa đen có nghĩa là "hoàn toàn bị tước đoạt một cái gì đó", phản ánh hành động mất một cái gì đó khỏi trí nhớ của một người. Hậu tố "ful" được thêm vào sau đó để chỉ trạng thái hoặc điều kiện, khiến "forgetful" mô tả một người dễ quên.
tính từ
hay quên, có trí nhớ tồi
(thơ ca) làm cho quên
a forgetful sleep: giấc ngủ làm cho quên
cẩu thả
often forgetting things
thường quên đồ
Cô ấy đã trở nên rất hay quên trong những năm gần đây.
Juan rất hay quên và thường để chìa khóa trong xe hoặc trên bệ bếp.
Melissa quên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, điều này có thể gây ra vấn đề cho sức khỏe của cô.
Paul là người hay quên đến mức đã từng để quên máy tính xách tay của mình ở trạm kiểm soát an ninh sân bay.
Tính hay quên của Hannah khiến cô ấy bỏ lỡ các thời hạn quan trọng ở cơ quan và trường học.
not thinking about somebody/something that you should be thinking about
không nghĩ về ai/điều gì đó mà bạn nên nghĩ tới
Anh sớm quên đi mọi nguy hiểm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()