Ý nghĩa và cách sử dụng của từ functionary trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng functionary

functionarynoun

chức năng

/ˈfʌŋkʃənəri//ˈfʌŋkʃəneri/

Nguồn gốc của từ vựng functionary

Từ "functionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "functio," có nghĩa là "performance" hoặc "thực hiện." Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả một người thực hiện một chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể. Hậu tố "ary", có nghĩa là "người nào đó," được thêm vào sau đó. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một người giữ chức vụ hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, nhưng ngày nay nó thường mang hàm ý quan liêu hoặc chính thức hơn.

Tóm tắt từ vựng functionary

type danh từ

meaningviên chức, công chức

type tính từ ((cũng) functional)

meaning(sinh vật học) (thuộc) chức năng

meaning(sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan)

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) chính thức

Ví dụ của từ vựng functionarynamespace

  • The local government employed a group of functionaries to carry out administrative tasks and keep the city running smoothly.

    Chính quyền địa phương đã tuyển dụng một nhóm viên chức để thực hiện các nhiệm vụ hành chính và đảm bảo thành phố hoạt động trơn tru.

  • As a dedicated functionary, Mary spent her days handling routine tasks and following procedures with precision.

    Là một viên chức tận tụy, Mary dành thời gian để giải quyết các công việc thường ngày và tuân thủ các quy trình một cách chính xác.

  • The newly appointed functionary, Sarah, was expected to oversee the implementation of several important initiatives within her department.

    Cán bộ mới được bổ nhiệm, Sarah, được kỳ vọng sẽ giám sát việc thực hiện một số sáng kiến ​​quan trọng trong bộ phận của mình.

  • The head of the organization announced that the current functionary, John, would be retiring, and suggested that his role be split between two subordinates.

    Người đứng đầu tổ chức thông báo rằng viên chức hiện tại, John, sẽ nghỉ hưu và đề xuất chia vai trò của ông cho hai cấp dưới.

  • The functionary with responsibility for organizing the annual company conference was praised for coordinating a successful event that went off without a hitch.

    Cán bộ chịu trách nhiệm tổ chức hội nghị thường niên của công ty đã được khen ngợi vì đã điều phối một sự kiện thành công và diễn ra suôn sẻ.


Bình luận ()