Ý nghĩa và cách sử dụng của từ furthermost trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng furthermost

furthermostadjective

hơn nữa

/ˈfɜːðəməʊst//ˈfɜːrðərməʊst/

Nguồn gốc của từ vựng furthermost

"Furthermost" là sự kết hợp của hai từ: "further" và "most." * "Further" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyrre," có nghĩa là "xa hơn." * "Most" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæst," có nghĩa là "vĩ đại nhất." Vì vậy, "furthermost" theo nghĩa đen có nghĩa là "xa nhất," chỉ mức độ xa nhất từ ​​một điểm nhất định. Về cơ bản, đây là dạng so sánh nhất của "further."

Tóm tắt từ vựng furthermost

type tính từ

meaningxa hơn hết

Ví dụ của từ vựng furthermostnamespace

  • The island we visited was the furthermost point we travelled to during our vacation.

    Hòn đảo chúng tôi ghé thăm là điểm xa nhất mà chúng tôi đi đến trong kỳ nghỉ của mình.

  • After a long journey through the jungle, we finally reached the furthermost reaches of the rainforest.

    Sau một hành trình dài xuyên rừng rậm, cuối cùng chúng tôi cũng đến được nơi xa nhất của khu rừng nhiệt đới.

  • The tower we climbed provided us with a breathtaking view of the city from the furthermost vantage point.

    Tòa tháp mà chúng tôi leo lên cho chúng tôi góc nhìn ngoạn mục ra toàn cảnh thành phố từ điểm quan sát xa nhất.

  • The athlete broke the record for the furthermost distance covered in a single hour on a treadmill.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục về quãng đường xa nhất có thể chạy trên máy chạy bộ trong một giờ.

  • Our expedition took us to the furthermost corners of the Arctic Circle, where the temperatures were bone-chillingly low.

    Chuyến thám hiểm đưa chúng tôi đến những góc xa nhất của Vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ xuống thấp đến mức lạnh thấu xương.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng furthermost


Bình luận ()