
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gadolini
Nguyên tố gadolinium (ký hiệu hóa học là Gd) được nhà hóa học người Phần Lan Jean Charles Galissard de Marignac phát hiện vào năm 1880 khi đang phân tích một lô khoáng chất yttri. Marignac nhận thấy một số vạch quang phổ bất thường trong các mẫu không khớp với các đặc tính của bất kỳ nguyên tố nào đã biết. Marignac đặt tên cho nguyên tố mới theo tên nhà địa chất và thanh tra khai thác mỏ người Phần Lan John Gadolin, người đã viết về khoáng chất ytterbia (chứa yttri) vào năm 1794. Marignac hy vọng rằng khám phá của ông sẽ làm sáng tỏ hơn nữa các đặc tính của yttri và thúc đẩy sự quan tâm hơn nữa đến các khoáng chất của Thụy Điển. Thông báo của Galissard de Marignac về việc phát hiện ra gadolinium đã được công bố trên tạp chí khoa học Comptes rendus của Pháp vào năm 1880, đánh dấu sự khởi đầu của một nhóm nguyên tố đất hiếm hoàn toàn mới trong bảng tuần hoàn. Ngày nay, gadolinium được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ khác nhau như máy chụp cộng hưởng từ (MRI), liệu pháp bắt neutron và làm chất pha tạp trong các loại thủy tinh và hợp kim cụ thể.
Trong chụp cộng hưởng từ (MRI), gadolinium được tiêm vào cơ thể bệnh nhân để tăng cường độ tương phản của hình ảnh.
Hợp chất gadolinium được sử dụng trong MRI được gọi là chất cản quang vì nó cho phép bác sĩ phân biệt tốt hơn giữa mô khỏe mạnh và mô bệnh.
Gadolinium là một kim loại đất hiếm cũng được sử dụng trong sản xuất nam châm có độ bền cao.
Tính chất từ tính mạnh của gadolinium khiến nó trở thành vật liệu hấp dẫn để sử dụng trong các công nghệ tiên tiến như ổ cứng máy tính và thiết bị lưu trữ từ tính.
Gadolinium cũng đã được nghiên cứu về tiềm năng sử dụng trong điều trị ung thư, vì nó có thể nhắm mục tiêu chọn lọc vào các tế bào ung thư và đưa thuốc hóa trị trực tiếp đến vị trí khối u.
Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu việc sử dụng gadolinium trong các loại cấy ghép y tế mới vì nó tương thích sinh học và có thể được sử dụng để tạo ra vật liệu bền chắc, lâu dài.
Gadolinium oxide được sử dụng làm chất tạo màu trắng trong sơn, chất phủ và gốm sứ do có màu sắc tươi sáng và độ mờ cao.
Trong một số trường hợp, quá nhiều gadolinium có thể tích tụ trong cơ thể, dẫn đến tình trạng hiếm gặp gọi là xơ hóa hệ thống do thận (NSF). Tình trạng này có thể gây cứng và dày da và các cơ quan nội tạng.
Để giảm nguy cơ mắc NSF, bác sĩ có thể khuyến cáo hạn chế số lần chụp MRI bằng gadolinium hoặc sử dụng thuốc cản quang thay thế trong một số trường hợp nhất định.
Gadolinium cũng được sử dụng trong một số loại thiết bị chiếu sáng vì tính chất phát quang của nó có thể tạo ra hiệu ứng phát sáng lâu dài.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()