Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gallstone trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gallstone

gallstonenoun

sỏi

/ˈɡɔːlstəʊn//ˈɡɔːlstəʊn/

Nguồn gốc của từ vựng gallstone

Từ "gallstone" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ: "gall" và "stone". "Gall" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gealla", ám chỉ mật, dịch tiêu hóa do gan sản xuất. "Stone" là một từ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ một vật rắn, cứng. Thuật ngữ "gallstone" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả các chất rắn, rắn lắng đọng hình thành trong túi mật, thường bao gồm sắc tố mật và cholesterol.

Ví dụ của từ vựng gallstonenamespace

  • After discovering a gallstone during a routine checkup, the doctor recommended surgery to remove it as it could cause serious health issues.

    Sau khi phát hiện sỏi mật trong một lần khám sức khỏe định kỳ, bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật để loại bỏ sỏi vì nó có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.

  • The patient had been experiencing intense abdominal pain due to a gallstone that had become lodged in the bile duct, making it difficult for him to eat or drink anything.

    Bệnh nhân bị đau bụng dữ dội do sỏi mật mắc kẹt trong ống mật, khiến bệnh nhân gặp khó khăn khi ăn hoặc uống bất cứ thứ gì.

  • During the clinical trial, some participants who were taking the medication reported developing gallstones, which may be a rare side effect.

    Trong quá trình thử nghiệm lâm sàng, một số người tham gia dùng thuốc đã báo cáo rằng họ bị sỏi mật, đây có thể là một tác dụng phụ hiếm gặp.

  • The woman had a history of gallstones, so the doctor advised her to make lifestyle changes, such as losing weight and eating a low-fat diet, to reduce the risk of further complications.

    Người phụ nữ này có tiền sử sỏi mật nên bác sĩ khuyên bà nên thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm cân và ăn chế độ ít chất béo, để giảm nguy cơ biến chứng thêm.

  • The doctor explained to the patient that gallstones are formed when bile becomes too thick and hardens into a solid mass, which can lead to pain, inflammation, and other digestive problems.

    Bác sĩ giải thích với bệnh nhân rằng sỏi mật hình thành khi mật quá đặc và cứng lại thành khối rắn, có thể dẫn đến đau, viêm và các vấn đề tiêu hóa khác.


Bình luận ()