
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tắc nghẽn
"Blockage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "blocage", bắt nguồn từ động từ "bloquer", có nghĩa là "chặn" hoặc "dừng lại". Bản thân thuật ngữ "bloquer" có liên quan đến từ tiếng Hà Lan trung đại "blocken" (chặn) và từ tiếng Đức cổ "bloc" (một khối). Do đó, từ "blockage" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động chặn" và truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó bị cản trở hoặc ngăn cản.
danh từ
sự bao vây; tình trang bị bao vây
a thing that blocks flow or movement, for example of a liquid in a narrow place
một thứ ngăn chặn dòng chảy hoặc chuyển động, ví dụ như chất lỏng ở một nơi hẹp
sự tắc nghẽn trong động mạch/đường ống/cống
Đường ống cống chính bị tắc nghẽn nghiêm trọng, khiến nước thải tràn vào nhiều ngôi nhà.
Động mạch dẫn đến tim của bệnh nhân bị tắc nghẽn, khiến tim khó bơm máu.
Cống thoát nước trong bồn tắm bị tắc hoàn toàn, không cho nước chảy xuống.
Đường thở của bệnh nhân hen suyễn bị tắc nghẽn, khiến bệnh nhân khó thở.
the state of being blocked
tình trạng bị chặn
gây ra/làm sạch sự tắc nghẽn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()