
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thuyết giáo
Từ "gelid" bắt nguồn từ tiếng Latin "gelātus" có nghĩa là "frozen". Trong tiếng Latin, dạng tính từ quá khứ phân từ được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã "frozen" là "gelātus". Trong thời Trung cổ, từ tiếng Pháp cổ "gelés" được lấy từ tiếng Latin "gelātus". Sau đó, nó trở thành "gelid" trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 bằng cách tuân theo cách viết của người Anh-Norman, và cuối cùng đã tìm được đường vào tiếng Anh hiện đại. Tính từ "gelid" dùng để chỉ một cái gì đó cực kỳ lạnh, gần như đóng băng. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng băng giá hoặc giá lạnh, chẳng hạn như hồ đóng băng, hoặc để biểu thị sự lạnh lẽo của thời tiết giá lạnh khắc nghiệt. Một lưu ý thú vị là từ "gelid" đôi khi được dùng để so sánh với mức độ lạnh giá cực độ, chẳng hạn như từ "gelid grip of death" được dùng trong văn học hoặc chữ viết để mô tả cái lạnh dữ dội và dữ dội.
tính từ
rét buốt, giá lạnh
(nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (gióng nói, thái độ)
covered with ice or very cold
phủ đầy băng hoặc rất lạnh
ao gelid
Đá trong ly đông lại khi chạm vào, khiến da tôi nổi da gà.
Không khí mùa đông lạnh buốt khi tôi bước ra ngoài, làm tê cóng má và mũi tôi.
Tay nắm cửa tủ lạnh có cảm giác cứng khi tôi mở nó ra, khiến tôi nhớ đến thứ lạnh ngắt bên trong.
Hơi thở của tôi tạo thành màn sương ma quái trong không khí lạnh lẽo, giống như quang cảnh mùa đông.
unfriendly
không thân thiện
một câu trả lời trôi chảy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()