
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lạnh cóng
"Icy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "īsig", có nghĩa là "bị băng bao phủ". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*īsigaz", có nghĩa là "bị băng bao phủ". "y" kết thúc bằng "icy" phát triển sau này do sự tiến hóa của tiếng Anh cổ thành tiếng Anh hiện đại. Điều thú vị là bản thân từ "ice" có lịch sử thậm chí còn sâu sắc hơn, bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*eyḱos", có nghĩa là "sắc nhọn, nhọn". Mối liên hệ này với độ sắc nhọn có thể phản ánh quan sát cổ xưa về khả năng cắt và đâm xuyên của băng.
tính từ
đóng băng
phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
very cold
rất lạnh
gió/nước băng giá
Chân tôi lạnh cóng.
Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh buốt tràn vào phòng.
Một cơn gió lạnh thổi qua thành phố.
Nước lạnh như băng.
covered with ice
được bao phủ bởi băng
Chiếc xe trượt trên con đường băng giá.
Sẽ có sương giá qua đêm và có nguy cơ hình thành các mảng băng giá trên đường.
chất thải băng giá của thảo nguyên Nga
not friendly or kind; showing feelings of dislike or anger
không thân thiện hay tử tế; thể hiện cảm giác không thích hoặc tức giận
Ánh mắt tôi chạm phải ánh mắt băng giá của anh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()