
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mạ vàng
Từ "gilded" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gilder," có nghĩa là "phủ vàng." Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "aurum," có nghĩa là vàng. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "gilded" dùng để chỉ thứ gì đó thực sự được phủ hoặc trang trí bằng vàng. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì có vẻ xa xỉ, hấp dẫn hoặc ấn tượng trên bề mặt nhưng có thể thiếu bản chất hoặc giá trị bên dưới. Ví dụ, "gilded cage" là một nhà tù có vẻ xa xỉ nhưng thực chất vẫn là nơi giam giữ.
tính từ
mạ vàng
giàu có
gilded youth-thanh niên giàu có, hào hoa
covered with a thin layer of gold or gold paint
được phủ một lớp vàng mỏng hoặc sơn vàng
một khung tranh mạ vàng
Khung gương cổ được dát vàng với những họa tiết phức tạp, mang lại cho nó vẻ ngoài uy nghiêm và xa hoa.
Biển hiệu neon khổng lồ thắp sáng đường chân trời của thành phố được dát vàng, tạo nên cảnh tượng thị giác rực rỡ.
Chiếc bình mà bà nhận được như một món quà được dát vàng 24 karat, khiến nó trở thành một món đồ xa hoa và xa xỉ bổ sung vào bộ sưu tập của bà.
Bức tượng người anh hùng huyền thoại được dát vàng để tôn vinh lòng dũng cảm và sự anh dũng của ông, lưu giữ di sản của ông cho nhiều thế hệ mai sau.
rich and belonging to the upper classes
giàu có và thuộc tầng lớp thượng lưu
thanh niên hào nhoáng (= thanh niên giàu có, thượng lưu) của thời đại Edward
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()