
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bỏ, từ bỏ
"Give up" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "gifan" có nghĩa là "cho đi" và "upp" có nghĩa là "lên". Cụm từ ban đầu có nghĩa là "đầu hàng" hoặc "nhường nhịn", phản ánh hành động trao lại thứ gì đó. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm hành động từ bỏ nỗ lực hoặc mục tiêu, biểu thị sự từ bỏ việc theo đuổi. Cách sử dụng hiện đại phản ánh ý tưởng từ bỏ một thứ gì đó (như đấu tranh) cho một thứ khác (như thất bại).
cease making an effort; admit defeat
ngừng nỗ lực; thừa nhận thất bại
anh ấy không phải loại đàn ông dễ dàng từ bỏ
allow oneself to be taken over by an emotion or addiction
cho phép bản thân bị chiếm đoạt bởi một cảm xúc hoặc sự nghiện ngập
anh ấy đã từ bỏ niềm vui
part with something that one would prefer to keep
một phần với một cái gì đó mà người ta muốn giữ lại
họ đã từ bỏ mọi thứ vì con trai của họ
deliver a wanted person to the authorities
giao một người bị truy nã cho nhà chức trách
Giuđa trao Chúa Giêsu cho những người lính La mã
một giọng nói bảo anh ta hãy bước ra và từ bỏ chính mình
stop hoping that someone is still going to arrive
ngừng hy vọng rằng ai đó vẫn sẽ đến
ồ, là bạn — chúng tôi gần như đã từ bỏ bạn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()