
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kính, thủy tinh, cái cốc, ly
Từ "glass" có nguồn gốc từ thời cổ đại. Từ "glass" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glas", bắt nguồn từ tiếng Latin "vitrum". "Vitrum" dùng để chỉ một loại vật liệu được mang đến Rome từ Galatia, một vùng ở miền trung Anatolia (ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ). Vật liệu này là một loại silica dạng thủy tinh, một loại thủy tinh tự nhiên. Từ "glass" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13. Ban đầu, nó dùng để chỉ bản thân vật liệu, nhưng sau đó được dùng để chỉ vật thể được làm từ nó, chẳng hạn như cửa sổ hoặc bình đựng nước. Theo thời gian, từ "glass" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm vật liệu trong suốt hoặc mờ, vật mỏng manh hoặc dễ vỡ, và thậm chí là ý nghĩa ẩn dụ về một thứ gì đó là "transparent" hoặc "honest". Bất kể sự phát triển của nó, từ "glass" vẫn là một phần cơ bản trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.
danh từ
kính thuỷ tinh
to glass a window: lắp kính vào cửa sổ
đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)
trees glass themslves in the lake: cây soi mình trên mặt hồ
cái cốc; (một) cốc
ngoại động từ
lắp kính, lồng kính
to glass a window: lắp kính vào cửa sổ
phản chiếu; soi mình
trees glass themslves in the lake: cây soi mình trên mặt hồ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính
a hard, usually clear, substance used, for example, for making windows and bottles
một chất cứng, thường trong suốt, được sử dụng, ví dụ, để làm cửa sổ và chai lọ
một tấm/tấm kính
Tôi bị một mảnh kính vỡ cắt vào người.
kính mờ/cường lực
một chai/lọ thủy tinh
cửa kính trượt
một mái nhà/mái vòm/tấm kính
Các loại rau được trồng dưới kính (= trong nhà kính).
Anh có thể nhìn thấy ánh sáng qua tấm kính mờ.
Cô ấy bị mảnh thủy tinh cắt trúng chân.
Những cuốn sách đều ở phía sau kính.
Sàn nhà ngổn ngang những mảnh kính vỡ.
Chúng tôi trồng trái cây dưới kính.
a container made of glass, used for drinking out of
một cái bình làm bằng thủy tinh, dùng để uống nước
Anh ấy rót nước cam vào ly.
một ly sâm panh/bia
một ly thủy tinh
một ly rượu
chất lỏng màu đỏ trong ly của anh ấy
bia trong ly pint
một bộ kính pha lê
Họ cụng ly, vẫn cười.
Người phục vụ rót đầy ly cho họ.
the contents of a glass
nội dung của một ly
Anh uống hết ba ly.
một ly rượu/nước
một cốc sữa
Anh ấy uống một ly bia nhỏ trong bữa ăn.
Anh rót cho cô một cốc nước mới.
Tôi đưa cho cô ấy một ly trà đá.
Tôi khát đến mức uống ba ly nước chanh.
two lenses in a frame that rests on the nose and ears. People wear glasses in order to be able to see better or to protect their eyes from bright light.
hai thấu kính trong một khung nằm trên mũi và tai. Mọi người đeo kính để có thể nhìn rõ hơn hoặc để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói.
một cặp kính
kính đọc
Tôi đeo kính để lái xe.
objects made of glass
đồ vật làm bằng thủy tinh
Chúng tôi giữ tất cả đồ thủy tinh và đồ sứ trong tủ này.
Cô ấy có một bộ sưu tập thủy tinh Bohemian tuyệt vời.
a protecting cover made of glass on a watch, picture or photograph frame, fire alarm, etc.
vỏ bảo vệ làm bằng thủy tinh trên đồng hồ, khung tranh hoặc ảnh, chuông báo cháy, v.v.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đập vỡ kính và nhấn nút.
a mirror
một cái gương
a barometer
phong vũ biểu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()