
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bóng
"Glossy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glæs", có nghĩa là "kính". Mối liên hệ này thể hiện rõ trong cách sử dụng đầu tiên của từ này, mô tả bề mặt nhẵn, phản chiếu như kính. Bản thân từ "gloss" phát triển từ "glæs" và ám chỉ bề mặt nhẵn, sáng bóng. Theo thời gian, "glossy" đã mô tả bất kỳ thứ gì có độ bóng hoặc độ sáng tương tự, vượt ra ngoài phạm vi chỉ là kính để bao gồm bề mặt được đánh bóng và các vật thể sáng bóng.
tính từ
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
smooth and shiny
mịn màng và sáng bóng
tóc bóng
một tờ rơi/tạp chí bóng loáng (= in trên giấy sáng bóng)
Ăn cà rốt sẽ làm cho lông thú cưng của bạn dày hơn và bóng hơn.
Tóc cô ấy trông mềm mại và bóng mượt.
Bìa tạp chí được phủ lớp bóng, làm cho màu sắc nổi bật trên trang giấy.
giving an appearance of being important and expensive
mang lại vẻ ngoài quan trọng và đắt tiền
thế giới hào nhoáng của thời trang
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()