Ý nghĩa và cách sử dụng của từ godmother trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng godmother

godmothernoun

mẹ đỡ đầu

/ˈɡɒdmʌðə(r)//ˈɡɑːdmʌðər/

Nguồn gốc của từ vựng godmother

Thuật ngữ "godmother" xuất phát từ truyền thống Cơ đốc giáo về những người bảo trợ được chỉ định cho các ứng viên rửa tội. Trong các buổi lễ rửa tội, một người được gọi là người bảo trợ (còn được gọi là cha mẹ đỡ đầu) đảm nhận trách nhiệm hướng dẫn và hỗ trợ ứng viên trong hành trình tâm linh của họ. Trẻ em thường được rửa tội khi còn nhỏ và việc có cha mẹ đỡ đầu đảm bảo cho chúng được nuôi dưỡng theo tôn giáo cũng như có ảnh hưởng hướng dẫn bên ngoài gia đình trực hệ của chúng. Từ "godmother" đặc biệt ám chỉ đến một người bảo trợ là nữ, trong khi một người bảo trợ là nam được gọi là cha đỡ đầu. Sự phân biệt giới tính này bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi các thuật ngữ "godmother" và "godfather" được sử dụng rộng rãi trong các văn bản nhà thờ và hồ sơ bí tích. Trong nhiều nền văn hóa, những vai trò này cũng mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo như những người hỗ trợ và hướng dẫn trong các khía cạnh khác của cuộc sống. Mẹ đỡ đầu có thể đóng vai trò là thành viên gia đình quan tâm, bạn thân và người cố vấn trong cuộc sống của một người bên ngoài tôn giáo, đại diện cho lòng trung thành, sự hào phóng và tình yêu. Cuối cùng, thuật ngữ "godmother" bao gồm vai trò của một nhân vật hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của một người và ảnh hưởng đến sự phát triển của họ.

Tóm tắt từ vựng godmother

type danh từ

meaningmẹ đỡ đầu

Ví dụ của từ vựng godmothernamespace

  • Emma's godmother served as her legal sponsor during her baptism, and she has since remained an important religious and moral role model for her niece.

    Mẹ đỡ đầu của Emma đã đóng vai trò là người bảo lãnh hợp pháp cho cô trong lễ rửa tội, và kể từ đó bà vẫn là hình mẫu tôn giáo và đạo đức quan trọng đối với cháu gái mình.

  • As a godmother, Maria takes an active interest in her godchild's upbringing and education, ensuring that he receives the best possible opportunities in life.

    Là mẹ đỡ đầu, Maria rất quan tâm đến việc nuôi dạy và giáo dục con đỡ đầu của mình, đảm bảo rằng con mình nhận được những cơ hội tốt nhất có thể trong cuộc sống.

  • After the passing of her grandmother, Lena's godmother became a cherished figure in her life, providing her with comfort and guidance during difficult times.

    Sau khi bà ngoại qua đời, mẹ đỡ đầu của Lena trở thành người mà cô trân trọng trong cuộc đời, luôn an ủi và chỉ bảo cô trong những lúc khó khăn.

  • Stephanie's godmother, a retired theater director, often regales her goddaughter with lively stories of her stage productions and inspires her to pursue her own creative passions.

    Mẹ đỡ đầu của Stephanie, một giám đốc sân khấu đã nghỉ hưu, thường kể cho con gái đỡ đầu nghe những câu chuyện sống động về các tác phẩm sân khấu của bà và truyền cảm hứng cho cô theo đuổi đam mê sáng tạo của riêng mình.

  • When her goddaughter announced her engagement, Antonia's godmother was the first person she contacted, as she has played a pivotal role in her decision-making throughout her romantic life.

    Khi con gái đỡ đầu của Antonia thông báo về lễ đính hôn, mẹ đỡ đầu của cô là người đầu tiên cô liên lạc, vì bà đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định của cô trong suốt cuộc sống tình cảm của cô.


Bình luận ()