Ý nghĩa và cách sử dụng của từ goldbrick trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng goldbrick

goldbrickverb

gạch vàng

/ˈɡəʊldbrɪk//ˈɡəʊldbrɪk/

Nguồn gốc của từ vựng goldbrick

Từ "goldbrick" bắt nguồn từ thuật ngữ quân sự và có nguồn gốc từ Nội chiến Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, những viên gạch làm từ vàng nóng chảy được sử dụng làm vật nặng trong quá trình chế tạo bộ đồ lặn. Những viên gạch vàng này, còn được gọi là "gạch lặn tạ", cực kỳ có giá trị và giúp thợ lặn chìm dưới nước. Thuật ngữ "goldbrick" được đặt ra để mô tả một người lính trốn tránh nhiệm vụ thay vì làm việc, giống như một viên gạch vàng sẽ chìm xuống đáy đại dương mà không thực sự giúp ích cho bất kỳ ai. Về cơ bản, một viên gạch vàng là một người có vẻ hữu ích nhưng thực chất lại là gánh nặng, giống như một viên gạch vàng sẽ làm tàu ​​​​nặng hơn hoặc khiến việc hoàn thành nhiệm vụ trở nên khó khăn hơn thay vì giúp nhiệm vụ đó dễ dàng hơn. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để chỉ bất kỳ ai lãng phí thời gian hoặc tài nguyên, bất kể bối cảnh nào, nhưng nguồn gốc của nó trong thuật ngữ quân sự và hình ảnh về hàng hóa nặng nhưng vô dụng vẫn có ý nghĩa quan trọng. Trong lịch sử hải quân, quả cân vàng đóng vai trò thiết thực; trong đời sống làm việc, giá trị ẩn dụ của việc đạt được kết quả thông qua nỗ lực cá nhân vẫn còn sâu sắc.

Ví dụ của từ vựng goldbricknamespace

  • John has been goldbricking all day, claiming to be busy but really just browsing the internet.

    John đã lang thang cả ngày, nói rằng mình bận rộn nhưng thực ra chỉ đang lướt internet.

  • In order to avoid doing his work, Tom has become a master goldbricker, always coming up with excuses and delays.

    Để trốn tránh công việc, Tom đã trở thành một bậc thầy về gạch vàng, luôn đưa ra những lý do để bào chữa và trì hoãn.

  • The team's productivity suffered because everyone seemed to be goldbricking instead of putting in the necessary effort.

    Năng suất của nhóm bị ảnh hưởng vì mọi người dường như chỉ chú tâm vào công việc thay vì nỗ lực hết mình.

  • Susan's lack of motivation and consistent goldbricking have resulted in several missed deadlines and reprimands from her boss.

    Việc Susan thiếu động lực và liên tục chỉ biết làm việc theo cảm tính đã khiến cô nhiều lần trễ hạn và bị sếp khiển trách.

  • Instead of completing his tasks, Jim has been goldbricking for weeks, resulting in a backlog of work and disappointed clients.

    Thay vì hoàn thành nhiệm vụ, Jim đã làm việc không hiệu quả trong nhiều tuần, dẫn đến tình trạng tồn đọng công việc và làm khách hàng thất vọng.


Bình luận ()