Ý nghĩa và cách sử dụng của từ gonad trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng gonad

gonadnoun

tuyến sinh dục

/ˈɡəʊnæd//ˈɡəʊnæd/

Nguồn gốc của từ vựng gonad

Thuật ngữ "gonad" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "gona", có nghĩa là "seed" hoặc "con cái". Theo thuật ngữ sinh học, tuyến sinh dục đề cập đến các cơ quan sinh sản tạo ra giao tử (tinh trùng ở con đực và trứng ở con cái) ở động vật. Tiền tố tiếng Hy Lạp "gono-" đề cập đến chức năng tuyến này, trong khi hậu tố "ad" có nghĩa là khối mô cơ thể. Do đó, tuyến sinh dục là những khối mô cụ thể trong cơ thể động vật có trách nhiệm sinh sản bằng cách tạo ra và giải phóng giao tử. Ở người, tuyến sinh dục là tinh hoàn (ở nam giới) và buồng trứng (ở nữ giới).

Tóm tắt từ vựng gonad

typedanh từ

meaning(sinh học) tuyến sinh dục

Ví dụ của từ vựng gonadnamespace

  • The human body contains two gonads, one in each pelvis, that are essential for reproduction in both males and females.

    Cơ thể con người có hai tuyến sinh dục, một ở mỗi xương chậu, đóng vai trò cần thiết cho quá trình sinh sản ở cả nam và nữ.

  • During puberty, the gonads produce hormones that cause physical changes in the body, such as the development of secondary sex characteristics.

    Trong thời kỳ dậy thì, tuyến sinh dục sản xuất ra các hormone gây ra những thay đổi về mặt thể chất trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp.

  • In men, the gonads are called testes, and they produce sperm and testosterone.

    Ở nam giới, tuyến sinh dục được gọi là tinh hoàn, có chức năng sản xuất tinh trùng và testosterone.

  • In women, the gonads are called ovaries, and they produce eggs and estrogen.

    Ở phụ nữ, tuyến sinh dục được gọi là buồng trứng, có chức năng sản xuất trứng và estrogen.

  • Abnormalities in the gonads can lead to infertility or other reproductive disorders.

    Những bất thường ở tuyến sinh dục có thể dẫn đến vô sinh hoặc các rối loạn sinh sản khác.


Bình luận ()