Định nghĩa của từ gonna

Phát âm từ vựng gonna

gonna

sẽ

/ˈɡənə//ˈɡənə/

Nguồn gốc của từ vựng gonna

Từ "gonna" là dạng rút gọn của cụm từ "going to" trong tiếng Anh. Việc sử dụng "gonna" là cách diễn đạt thì tương lai không chính thức và thông tục. Nguồn gốc của "gonna" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi (AAVE) và tiếng Anh Nam Mỹ (SAE) vào đầu thế kỷ 20. Trong AAVE và SAE, cách phát âm các từ tiếng Anh có xu hướng được đơn giản hóa, các từ có xu hướng được rút ngắn và thường sử dụng các dạng rút gọn. "Going to" trở thành "gonna" trong các phương ngữ này do âm "i" bị loại bỏ ở âm tiết thứ hai của "going" và "o" bị loại bỏ trong "to". Việc sử dụng "gonna" lan rộng khắp tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong lời nói thông tục và không trang trọng, cũng như trong âm nhạc, văn học và phim ảnh đại chúng. Ngày nay, "gonna" thường được sử dụng trong tiếng Anh nói không trang trọng, nhưng vẫn được coi là không chuẩn và có thể tránh sử dụng trong các ngữ cảnh tiếng Anh viết trang trọng hơn. Tóm lại, "gonna" là phiên bản rút gọn và rút gọn của "going to" có nguồn gốc từ phương ngữ AAVE và SAE. Việc sử dụng nó đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong tiếng Anh nói không trang trọng, nhưng nó vẫn là chủ đề gây tranh cãi về khả năng chấp nhận được trong các ngữ cảnh viết trang trọng hơn.

Tóm tắt từ vựng gonna

typeDefault

meaningtrợ động từ

meaning(từ Mỹ) sắp, sẽ

Ví dụ của từ vựng gonnanamespace

  • I'm gonna finish this project tonight and submit it by the deadline.

    Tôi sẽ hoàn thành dự án này tối nay và nộp đúng hạn.

  • Gonna hit the gym after work to burn off some calories.

    Sẽ đến phòng tập sau giờ làm việc để đốt cháy calo.

  • If it keeps raining, I'm gonna have to reschedule the picnic.

    Nếu trời cứ mưa, tôi sẽ phải hoãn chuyến đi dã ngoại.

  • I'm gonna call my mom later and tell her how proud I am of her.

    Tôi sẽ gọi điện cho mẹ sau và nói với bà rằng tôi tự hào về bà thế nào.

  • My friend is gonna surprise me with a birthday party this weekend.

    Bạn tôi sẽ làm tôi bất ngờ bằng một bữa tiệc sinh nhật vào cuối tuần này.

  • After the semester ends, I'm gonna travel to Europe for a month.

    Sau khi học kỳ kết thúc, tôi sẽ đi du lịch Châu Âu trong một tháng.

  • I'm gonna take a bath and relax with a good book tonight.

    Tối nay tôi sẽ tắm và thư giãn bằng một cuốn sách hay.

  • The band is gonna play their hits at the concert, so you won't want to miss it.

    Ban nhạc sẽ chơi những bản hit của họ tại buổi hòa nhạc, vì vậy bạn sẽ không muốn bỏ lỡ đâu.

  • If I pass this exam, I'm gonna treat myself to a fancy dinner.

    Nếu tôi vượt qua kỳ thi này, tôi sẽ tự thưởng cho mình một bữa tối sang trọng.

  • He's gonna learn to play the guitar eventually, but he's really struggling right now.

    Sau này anh ấy sẽ học chơi guitar, nhưng hiện tại anh ấy đang gặp khó khăn thực sự.


Bình luận ()